🌟 굽이

Danh từ  

1. 휘어서 구부러진 곳.

1. KHÚC QUANH, KHÚC CUA: Nơi cong lại vì uốn lượn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강물의 굽이.
    The bend of a river.
  • 굽이가 많다.
    Lots of heels.
  • 굽이를 돌다.
    Turn a bend.
  • 굽이를 돌아 흐르다.
    Flowing round a bend.
  • 굽이를 틀다.
    Turn a bend.
  • 이 산은 길이 가파르고 굽이가 많은 데다 기복이 심해 오르기가 힘들었다.
    The mountain was steep and winding, and it was hard to climb because of its ups and downs.
  • 나룻배가 강 굽이를 돌자 강 건너편의 불빛이 더 이상 보이지 않았다.
    The lights on the other side of the river were no longer visible as the ferry turned the river's bend.
  • 왜 이렇게 차를 느리게 운전하는 거야?
    Why are you driving so slow?
    도로에 굽이가 많아서 속도를 낼 수가 없어.
    I can't speed up the road because there's a lot of heels.

2. 굽은 곳을 세는 단위.

2. KHÚC CUA: Đơn vị đếm nơi khúc quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굽이.
    One bend.
  • 굽이.
    A few bends.
  • 산길 한 굽이.
    A bend in a mountain path.
  • 언덕 한 굽이.
    A hillside.
  • 여러 굽이를 돌다.
    Turn several bends.
  • 도로 한 굽이를 돌자 불쑥 건물이 나타났다.
    As i turned a bend of the road, a building suddenly appeared.
  • 우리는 한 굽이 숲길을 돌아 목적지에 도착했다.
    We made a turn round the forest road and arrived at our destination.
  • 열두 굽이를 돌고 돌아 겨우 산 정상에 도착했다.
    Twelfth round and round and barely reached the top of the mountain.
  • 할머니 댁은 매년 가도 길이 헷갈려서 헤매곤 해.
    Grandma's house gets confused every year.
    굽이가 많은 길을 지나야 해서 그래.
    It's because i have to go through a winding road.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굽이 (구비)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 굽이 @ Giải nghĩa

🗣️ 굽이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82)