🌟 굽이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굽이 (
구비
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 굽이 @ Giải nghĩa
- 단화 (短靴) : 굽이 낮은 여자 구두.
- 하이힐 (←highheeledshoes) : 여자들이 주로 신는 굽이 높은 구두.
- 나막신 : 비가 올 때나 땅이 질 때 신는 나무로 만든 굽이 높은 신.
- 사발 (沙鉢) : 위는 넓고 아래는 좁으며 굽이 있는 사기 그릇.
🗣️ 굽이 @ Ví dụ cụ thể
- 구두 굽이 떨어졌어. 오늘 신고 나가야 하는데 어떡하지? [접착하다 (接着하다)]
- 오른쪽 구두 굽이 부러졌지 뭐야. [절뚝발이]
- 유민이는 굽이 높은 구두를 신은 탓에 절룩대며 걸었다. [절룩대다]
- 종일 굽이 높은 구두를 신고 돌아다녔더니 발이 너무 아프다. [혹사당하다 (酷使當하다)]
- 지수는 짙은 화장을 하고 굽이 날렵히 뻗은 하이힐을 신었다. [날렵히]
- 아저씨는 굽이 닳은 신발을 구둣방에서 수선해서 신었다. [수선하다 (修繕하다)]
- 굽이 낮아지다. [낮아지다]
- 신발의 굽이 낮아져 걷기가 편해졌다. [낮아지다]
- 몸에서 윤기가 흘러서 건강해 보이고 굽이 좋은 삼 번 말이 가장 빠를 것 같아. [굽]
- 굽이 낮다. [굽]
- 굽이 닳다. [굽]
- 굽이 있다. [굽]
- 굽이 없다. [굽]
- 굽이 높은 구두를 신고 운전하는 것은 위험하다. [굽]
- 굽이 높은 구두를 신고 가다가 실각한 언니는 발목이 크게 다쳤다. [실각하다 (失脚하다)]
- 굽이 높은 구두를 신는 것은 외견상으로는 예쁠지 몰라도 건강에는 좋지 않다. [외견상 (外見上)]
- 굽이 낮다. [낮다]
- 키가 큰 지수는 굽이 낮은 구두를 즐겨 신는다. [낮다]
- 이 구두는 너무 굽이 높아요. [그러면]
- 어쩌지. 구두 굽이 빠져 버렸어. [박다]
- 굽이 높은 하이힐은 키가 커 보여서 좋기는 하지만 걷기에 매우 불편하다. [불편하다 (不便하다)]
- 그녀는 신발주머니에서 신발을 꺼내다 신발의 굽이 많이 닳아 있는 것을 발견했다. [신발주머니]
- 유민이는 굽이 높은 구두를 신고도 잘 걷는구먼. [-는구먼]
- 유민이는 굽이 높은 구두를 신고 바닥을 콩콩대며 걷고 있었다. [콩콩대다]
- 그녀는 구두 굽이 바닥이 닿는 소리가 나지 않게 하기 위해 발뒤꿈치를 들고 살금살금 걸었다. [발뒤꿈치]
- 오랫동안 굽이 높은 신발을 신고 있으면 발바닥도 아프고 종아리도 아프다. [발바닥]
- 험한 길을 걸었더니 구두 굽이 다 망가졌다. [험하다 (險하다)]
- 그녀는 요즘 발목이 안 좋다며 굽이 낮은 구두를 신고 회사에 출근했다. [신다]
- 응. 점점 굽이 높아지는 것 같아. [높아지다]
- 구두 굽이 높다. [높다]
- 굽이 낮은 단화. [단화 (短靴)]
- 그럼 굽이 낮은 구두를 하나 사야겠네요. [단화 (短靴)]
- 굽이 닳다. [닳다]
- 구두 굽이 높아 보이는데 불편하지 않아? [땅딸막하다]
- 응. 지난번에 산 싸구려 구두가 두 달도 못 견디고 굽이 부러졌어. [견디다]
- 구두 굽이 다 상했네? [돌길]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 굽이
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82)