🌟 달랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달랑 (
달랑
)
📚 Từ phái sinh: • 달랑거리다: 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다., 작은… • 달랑대다: 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다., 작은 … • 달랑이다: 작은 물체가 가볍게 매달려 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다., 작은 물체가…
🗣️ 달랑 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 발신인을 적는 곳에 달랑 ‘아버지’라고만 쓰고는 내게 편지를 보내셨다. [발신인 (發信人)]
- 장기간 여행을 간다는 지수의 손에는 달랑 작은 짐 한 꾸러미만 들려 있었다. [꾸러미]
- 이 동네의 아이들 놀이터라야 달랑 시소와 그네가 있는 공터일 뿐이다. [라야]
- 어제 부부 싸움을 했더니만 오늘 아침 상에 올라온 음식이라고는 달랑 김치 한 접시였다. [올라오다]
- 달랑 남다. [남다]
- 형제가 적은 아버지 탓에 알고 지내는 친척이라고는 달랑 사촌 형 하나뿐이다. [형 (兄)]
- 결혼기념일이라 목걸이나 반지 같은 선물을 기대했는데, 남편이 글쎄 꽃만 달랑 사 온 거 있지? [동상이몽 (同床異夢)]
🌷 ㄷㄹ: Initial sound 달랑
-
ㄷㄹ (
다른
)
: 해당하는 것 이외의.
☆☆☆
Định từ
🌏 KHÁC: Ngoài cái tương ứng. -
ㄷㄹ (
도로
)
: 사람이나 차가 잘 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG XÁ: Đường được làm ra cho người hay xe đi lại dễ dàng. -
ㄷㄹ (
다리
)
: 강, 바다, 길, 골짜기 등을 건너갈 수 있도록 양쪽을 이어서 만들어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY CẦU: Công trình nối liền hai phía để có thể đi qua sông, biển, đường, thung lũng… -
ㄷㄹ (
다리
)
: 사람이나 동물의 몸통 아래에 붙어, 서고 걷고 뛰는 일을 하는 신체 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN: Bộ phận gắn ở phần dưới của cơ thể người hay động vật, làm nhiệm vụ đi lại, đứng hoặc nhảy. -
ㄷㄹ (
달력
)
: 한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH: Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm. -
ㄷㄹ (
대로
)
: 크고 넓은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI LỘ: Con đường rộng và lớn. -
ㄷㄹ (
둘레
)
: 사물의 테두리나 주변 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG QUANH: Mép hay phần xung quanh của sự vật. -
ㄷㄹ (
달러
)
: 미국의 화폐 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ. -
ㄷㄹ (
대략
)
: 대충 짐작으로 따져서.
☆☆
Phó từ
🌏 SƠ LƯỢC, ĐẠI KHÁI: Xem xét phỏng chừng đại khái. -
ㄷㄹ (
달리
)
: 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁC (VỚI): Một cách khác. -
ㄷㄹ (
등록
)
: 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG KÝ: Việc làm cho được ghi vào giấy tờ những thông tin như tên để được công nhận hay được cấp phép. -
ㄷㄹ (
대략
)
: 자세하지 않은 간단한 줄거리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI THỂ: Sơ lược đơn giản không chi tiết. -
ㄷㄹ (
동료
)
: 직장에서 함께 일하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG LIÊU, ĐỒNG NGHIỆP: Người cùng làm việc ở nơi làm việc. -
ㄷㄹ (
독립
)
: 남에게 의존하거나 매여 있지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC LẬP: Việc không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác. -
ㄷㄹ (
달러
)
: 미국의 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔ LA: Tiền của nước Mĩ. -
ㄷㄹ (
대리
)
: 다른 사람을 대신하여 일을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ LÀM THAY, SỰ LÀM HỘ: Sự xử lí công việc thay cho người khác. -
ㄷㄹ (
대량
)
: 아주 많은 양.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG LỚN, ĐẠI LƯỢNG: Số lượng rất nhiều. -
ㄷㄹ (
도로
)
: 향해 가던 쪽의 반대로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Ngược với phía đang đi tới. -
ㄷㄹ (
대립
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI LẬP: Việc suy nghĩ hay ý kiến, lập trường trở nên trái ngược hoặc không hợp với nhau.
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255)