🌟 달랑

Phó từ  

1. 작은 물체가 가볍게 매달려 있는 모양.

1. LỦNG LẲNG, LƠ LỬNG: Hình ảnh vật thể nhỏ được treo một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열매가 달랑 매달리다.
    Fruit clings.
  • 잎사귀가 달랑 매달리다.
    Leaves hang dangling.
  • 장난감이 달랑 매달리다.
    Toys hang dangling.
  • 장식이 달랑 매달리다.
    Decorations hang dangling.
  • 가지에 달랑 매달리다.
    Hang dangling from a branch.
  • 기둥에 달랑 매달리다.
    Hang dangling from a pillar.
  • 끝에 달랑 매달리다.
    Cling to the end.
  • 나뭇가지에는 잎사귀 몇 개만이 달랑 매달려 있었다.
    There were only a few leaves hanging from the branches.
  • 천장에는 가는 실에 묶인 장난감 비행기가 달랑 매달려 있다.
    A toy plane tied to a thin thread hangs dangling from the ceiling.
  • 뒷마당의 감나무에는 감 하나만 달랑 달려 있더라?
    There's only one persimmon hanging from the persimmon tree in the backyard.
    응, 동네 아이들이 감을 다 따 먹어서 그래.
    Yeah, it's because the kids in the neighborhood ate all the persimmons.
큰말 덜렁: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 모양., 큰 방울이나 매달린 물체 …
센말 딸랑: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 침착하지…

2. 조심성 없이 가볍게 행동하는 모양.

2. LƯỚT QUA: Bộ dạng hành động nhẹ nhàng không cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달랑 넣다.
    Dump in.
  • 달랑 다 쓰다.
    Use it up.
  • 달랑 들다.
    Drop.
  • 달랑 메다.
    Dangle.
  • 달랑 안기다.
    Give a hug.
  • 달랑 집다.
    Pick it up.
  • 강아지는 옆집 사람들이 오란다고 달랑 따라가서 응석을 부렸다.
    The puppy followed the people next door and nagged.
  • 아이는 할머니가 주신 사탕 하나를 입 안으로 달랑 털어 넣고는 밖으로 나갔다.
    The child darted a candy from his grandmother into his mouth and went out.
  • 엄마, 나 용돈 다 썼으니까 용돈 좀 더 줘.
    Mom, i've spent my allowance, so give me some more.
    너는 한 달 용돈을 그렇게 달랑 다 쓰고 무슨 염치로 또 돈을 달래?
    You spend your entire month's allowance so sweetly, and you don't have to ask for money again?
센말 딸랑: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 침착하지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달랑 (달랑)
📚 Từ phái sinh: 달랑거리다: 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다., 작은… 달랑대다: 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다., 작은 … 달랑이다: 작은 물체가 가볍게 매달려 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다., 작은 물체가…

🗣️ 달랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255)