🌟 달하다 (達 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달하다 (
달하다
)
🗣️ 달하다 (達 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 한계점에 달하다. [한계점 (限界點)]
- 한계점에 도달하다. [한계점 (限界點)]
- 학령에 달하다. [학령 (學齡)]
- 수백 세재곱미터에 달하다. [세제곱미터 (세제곱meter)]
- 수십 킬로에 달하다. [킬로 (kilo)]
- 피크에 달하다. [피크 (peak)]
- 피크에 달하다. [피크 (peak)]
- 최고조에 달하다. [최고조 (最高潮)]
- 배에 달하다. [배 (倍)]
- 극한에 달하다. [극한 (極限)]
- 분노심이 극에 달하다. [분노심 (憤怒心)]
- 극성에 달하다. [극성 (極盛)]
- 극에 달하다. [극 (極)]
- 극대에 달하다. [극대 (極大)]
- 극도에 달하다. [극도 (極度)]
- 최고에 달하다. [최고 (最高)]
- 완숙기에 달하다. [완숙기 (完熟期)]
- 최고점에 달하다. [최고점 (最高點)]
- 최고점에 도달하다. [최고점 (最高點)]
- 극치에 달하다. [극치 (極致)]
- 절정기에 달하다. [절정기]
- 고조에 달하다. [고조 (高調)]
- 흥분이 고조에 달하다. [고조 (高調)]
- 모두 천에 달하다. [모두]
- 정점에 달하다. [정점 (頂點)]
- 최고도에 달하다. [최고도 (最高度)]
🌷 ㄷㅎㄷ: Initial sound 달하다
-
ㄷㅎㄷ (
다하다
)
: 다 써 버려서 남아 있지 않거나 이어지지 않고 끝나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HẾT, TẤT: Dùng hết nên không còn lại gì hoặc không được tiếp nối và kết thúc. -
ㄷㅎㄷ (
독하다
)
: 건강에 해를 끼치는 독성이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỘC: Có độc tính gây hại cho sức khoẻ. -
ㄷㅎㄷ (
당하다
)
: 원하지 않게 고통이나 피해를 받다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ, BỊ THIỆT HẠI, BỊ LỪA: Khổ sở hay bị thiệt hại không mong muốn. -
ㄷㅎㄷ (
대하다
)
: 마주 향해 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Hướng về phía đối diện. -
ㄷㅎㄷ (
더하다
)
: 보태어 늘리거나 많게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỘNG: Bổ sung làm nhiều hoặc tăng lên. -
ㄷㅎㄷ (
달하다
)
: 어떠한 정도, 수준, 수량, 상태, 정도 등에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT, ĐẠT ĐẾN: Đạt đến mức độ, tiêu chuẩn, số lượng hay trạng thái... nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
닫히다
)
: 열린 문이나 뚜껑, 서랍 등이 다시 제자리로 가게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG, ĐƯỢC ĐÓNG: Ngăn kéo, nắp hay cửa đang mở được đưa trở về chỗ cũ. -
ㄷㅎㄷ (
둔하다
)
: 머리가 나쁘거나 일을 처리하는 능력이 부족하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐẦN, NGỐC NGHẾCH: Đầu óc kém cỏi hoặc thiếu năng lực xử lí công việc. -
ㄷㅎㄷ (
덜하다
)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하다.
☆
Tính từ
🌏 KÉM HƠN, THẤP HƠN, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hay tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
덥히다
)
: 신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다.
☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM ẤM: Làm ấm thân thể, tình cảm hay sự vật… -
ㄷㅎㄷ (
동하다
)
: 욕구나 감정 등이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY SINH: Tình cảm hay nhu cầu phát sinh ra. -
ㄷㅎㄷ (
더하다
)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크다.
Tính từ
🌏 HƠN: Mức độ lớn hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
듯하다
)
: 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, CÓ LẼ: Từ thể hiện nghĩa phỏng đoán nội dung của lời nói ở trước. -
ㄷㅎㄷ (
답하다
)
: 부르는 말에 대해 어떤 말을 하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỜI: Nói lời gì đó đối với lời gọi.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149)