🌟 대포

Danh từ  

1. 별 안주 없이 큰 그릇에 따라 마시는 술.

1. DAE-PO: Rượu rót vào cái bát to để uống và không có đồ nhắm gì nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대포 한 잔.
    A glass of cannon.
  • 대포 장사.
    Artillery business.
  • 대포를 마시다.
    Drink the cannon.
  • 그는 대포를 걸친 날이면 매번 똑같은 이야기를 해 사람들을 질리게 했다.
    He tired people of telling the same story every time he wore a cannon.
  • 그 여자는 길바닥에 좌판을 벌여 놓고 빈대떡을 부치며 대포 장사를 하고 있었다.
    The woman was on the street with her stalls and making mung bean pancakes and selling cannons.
  • 오늘 수고하셨습니다.
    Good work today.
    그냥 가시게요? 대포라도 한잔 해야지요.
    Are you just going? let's have a drink of cannon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대포 (대ː포)


🗣️ 대포 @ Giải nghĩa

🗣️ 대포 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)