🌟 돌변 (突變)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 상황이 예상하지 못한 방향으로 갑자기 변함.

1. SỰ ĐỘT BIẾN: Sự việc hay tình huống nào đó biến hóa đột ngột theo chiều hướng không dự đoán trước được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌변 원인.
    Causes of sudden mutation.
  • 돌변 이유.
    The reason for the sudden change.
  • 돌변을 하다.
    Make a sudden change.
  • 언제 돌변을 할지 모르다.
    Don't know when to make a sudden change.
  • 유민이는 친구가 쌀쌀맞은 태도로 돌변을 해서 당황했다.
    Yu-min was embarrassed because her friend suddenly changed into a chilly manner.
  • 시민들이 갑자기 공격적으로 돌변을 해서 국회 의사당에 침입한 까닭에 경찰은 제대로 대응하지 못했다.
    The police failed to respond properly because citizens suddenly turned aggressive and invaded the national assembly building.
  • 동네 슈퍼마켓 주인 아저씨가 도둑이었다니 믿을 수가 없어요.
    I can't believe the local supermarket owner was a thief.
    낮에는 선량한 시민이었는데 밤에는 도둑으로 돌변을 해서 아무도 그를 범인으로 의심하지 않았대요.
    He was a good citizen by day, but he turned into a thief at night, so no one suspected him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌변 (돌변)
📚 Từ phái sinh: 돌변하다(突變하다): 어떤 일이나 상황이 예상하지 못한 방향으로 갑자기 변하다. 돌변적: 뜻밖에 갑자기 달라지는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204)