🌟 동이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동이 (
동이
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 동이 @ Ví dụ cụ thể
- 친구들에게 나눠 주려고 많은 양의 간식을 가져왔으나 금방 동이 났다. [-으나]
- 동이 트고 새벽이 되면 하늘에 비낀 구름들이 연보랏빛으로 곱게 물든다. [연보랏빛 (軟보랏빛)]
- 새벽 동이 트면 수탉이 가장 먼저 일어나 울기 시작한다. [수탉]
- 술집에서 일하는 민준이는 밤일하고 동이 틀 때 집에 돌아간다. [밤일하다]
- 동이 트다. [트다]
- 먼동이 트다. [트다]
- 하늘에서 동이 트면서 새벽이 밝아 왔다. [트다]
- 동이 터 오네요. [트다]
- 물탱크 청소로 내일 아침까지 아파트 이십여 동이 단수될 예정이다. [단수되다 (斷水되다)]
- 동이 번하게 트다. [번하다]
- 응. 행정 구역이 조정되면서 우리 동이 다른 동에 편입됐거든. [조정되다 (調整되다)]
- 어두워질 무렵 나는 램프를 점등했고, 새벽 동이 틀 무렵이면 다시 램프를 소등했다. [점등하다 (點燈하다)]
- 동이 나다. [나다]
- 애들이 얼마나 많이 먹는지 벌써 아까 동이 났어요. [나다]
- 우리는 밤차를 타고 서울에서 출발하여 동이 틀 때쯤 부산에 도착했다. [밤차 (밤車)]
- 아직 동이 트지 않은 첫새벽이었지만 첫차 안에는 승객이 많았다. [첫새벽]
- 어슴푸레 빛이 밝아지며 새벽 동이 텄다. [어슴푸레]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 동이
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91)