🌟 동이

Danh từ  

1. 물 긷는 데 쓰며 모양이 둥글고 입구가 넓고 양 옆에 손잡이가 달린 질그릇.

1. DONGI; VẠI, LỌ, BÌNH: Đồ sứ dùng để múc nước có hình dạng tròn, miệng rộng và hai bên có gắn quai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 된장 동이.
    Doenjang dongi.
  • 소금 동이.
    Salt copper.
  • 동이.
    Empty copper.
  • 동이에 담다.
    Put in a copper.
  • 동이에 물이 차다.
    Water fills the copper.
  • 젊은 아낙네가 머리에 동이를 이고 샘물터로 간다.
    A young woman carrying a bronze in her head goes to the spring waterworks.
  • 와장창하는 소리에 나가 보니 마당에는 쏟아진 간장과 깨진 동이 조각이 너저분히 널려 있었다.
    When i went out to the din, there was a flood of soy sauce and broken bronze pieces in the yard.
  • 장독대가 참 크네요.
    The jangdokdae is very big.
    이게 다 된장과 간장 동이들이에요.
    These are all soybean paste and soy sauce dongs.
Từ tham khảo 독: 장이나 술, 김치 등을 담가 두는 데 쓰는 키가 크고 배가 부른 질그릇.

2. 동이 모양 그릇에 물 같은 액체를 담아서 분량을 세는 단위.

2. DONGI; VẠI, LỌ, BÌNH: Đơn vị đếm lượng đựng chất lỏng như nước trong đồ sứ hình chum.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동이의 김치.
    Two chunks of kimchi.
  • 동이의 간장.
    One batch of soy sauce.
  • 동이의 국.
    One bunch of soup.
  • 여러 동이의 막걸리.
    Multiple loaves of makgeolli.
  • 물을 한 동이 긷다.
    A wad of water.
  • 요리사가 큰 찜통에 사골을 넣고 물 두 동이를 쏟아 부었다.
    The cook put the beef leg bone in a large steamer and poured out two buckets of water.
  • 어머니는 직접 쑤신 팥죽 한 동이를 들고 아들네 방으로 들어 오셨다.
    Mother came into her son's room with a bunch of steamed red bean porridge herself.
  • 이게 모두 몇 동이지?
    How many dongs is this all?
    한 그릇, 두 그릇……. 모두 열 동이의 물그릇이네요.
    One bowl, two bowls......... it's all ten buckets of water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동이 (동이)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 동이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91)