🌟 낚시

☆☆☆   Danh từ  

1. 물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구.

1. LƯỠI CÂU: Dụng cụ nhỏ có phần cuối sắc nhọn, dùng để câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낚시 끝.
    Finished fishing.
  • 낚시를 던지다.
    Throw fishing.
  • 낚시를 만들다.
    Make a fishing.
  • 낚시를 물다.
    Bite fishing.
  • 낚시에 걸리다.
    Be caught fishing.
  • 낚시에 미끼를 달다.
    Bait a hook.
  • 미끼를 끼운 낚시가 강물 속으로 들어갔다.
    The bait-fishing went into the river.
  • 낚시에 걸린 물고기는 곧 어부에 손에 잡혔다.
    The fish caught on the hook was soon caught by the fisherman.
  • 이것 봐! 내가 물고기를 낚아 올렸어!
    Look at this! i caught a fish!
    물고기를 잡았으면 이제 물고기 입에서 낚시를 빼자.
    Once we've caught the fish, now let's take the fish out of its mouth.
Từ đồng nghĩa 낚싯바늘: 물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구.

4. 물고기를 낚는 데 쓰는 물품들이 갖추어진 한 벌의 도구.

4. BỘ CẦN CÂU: Một bộ dụng cụ có đủ các vật phẩm dùng để câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낚시 가방.
    Fishing bag.
  • 낚시 도구.
    Fishing tools.
  • 낚시를 드리우다.
    Drop fishing.
  • 낚시를 접다.
    Close the fishing.
  • 낚시꾼은 낚시 가방을 들고 강가로 향했다.
    The fisherman headed for the river with his fishing bag.
  • 그물이나 낚시 없이 물고기를 잡기는 어렵다.
    Hard to catch fish without nets or fishing.
  • 물고기를 다 잡았으면 낚시 도구를 챙기자.
    When we've got all the fish, let's get the fishing gear.
    네. 정리하겠습니다.
    Yeah. let me get this straight.

2. 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 일.

2. VIỆC CÂU CÁ, VIỆC ĐÁNH BẮT CÁ, VIỆC CÂU LƯỚI: Việc bắt cá bằng cách dùng những dụng cụ dùng để câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낚시 여행.
    Fishing trip.
  • 낚시를 가다.
    Go fishing.
  • 낚시를 좋아하다.
    Loves fishing.
  • 낚시를 즐기다.
    Enjoy fishing.
  • 낚시를 하다.
    Fishing.
  • 어부들은 낚시가 생업이었다.
    Fishing was a livelihood for fishermen.
  • 승규는 바다를 보는 즐거움에 낚시를 좋아했다.
    Seung-gyu liked fishing for the pleasure of seeing the sea.
  • 취미가 뭐니?
    What is your hobby?
    주말에 아버지를 따라 강에서 낚시를 하는 거예요.
    You're fishing in the river with your father on the weekend.
Từ đồng nghĩa 낚시질: 낚시로 물고기를 잡는 일.

3. (비유적으로) 다른 사람의 마음이 끌리게 하는 수단.

3. MỒI CÂU, MỒI NHỬ: (cách nói ẩn dụ) Thủ đoạn để lôi kéo trái tim người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낚시에 걸려들다.
    Be caught fishing.
  • 낚시에 걸리다.
    Be caught fishing.
  • 낚시로 이용하다.
    Use for fishing.
  • 김 사장은 결국 사기꾼의 교묘한 낚시에 걸려들고 말았다.
    Mr. kim ended up being caught in a crook's crafty fishing.
  • 한 쇼핑 업체가 적립금을 미끼로 한 낚시로 회원을 늘리고 있다.
    A shopping company is increasing its membership to fishing with reserves as bait.
  • 후보들의 공약이 지켜질까?
    Will the candidates' pledges be kept?
    표를 모으기 위한 낚시일 수 있으니 잘 따져 봐야 해.
    It could be fishing to collect tickets, so you have to weigh it carefully.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낚시 (낙씨)
📚 Từ phái sinh: 낚시하다: 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 낚시 @ Giải nghĩa

🗣️ 낚시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)