🌟 물줄기

Danh từ  

1. 강이나 내 등에 흐르는 물의 줄기.

1. DÒNG CHẢY, DÒNG NƯỚC: Dòng nước chảy ở sông hay suối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강의 물줄기.
    The stream of a river.
  • 계곡의 물줄기.
    The stream of water in the valley.
  • 시내의 물줄기.
    The stream of water in the stream.
  • 물줄기가 이어지다.
    The stream continues.
  • 물줄기가 흐르다.
    The stream flows.
  • 물줄기를 따라 걷다.
    Walk along a stream of water.
  • 길을 잃은 등산객들은 물줄기를 따라 산을 내려왔다.
    The lost hikers came down the mountain along the stream of water.
  • 가뭄이 들어 마을에 흐르는 작은 물줄기들이 말라 가고 있다.
    The drought is drying up the small streams of water flowing through the village.
  • 여행은 재미있었어? 경치는 좋았고?
    Did you enjoy your trip? did you enjoy the view?
    응, 폭포의 물줄기가 거침없이 쏟아지는 모습이 그야말로 장관이었어.
    Yeah, it was absolutely spectacular to see the water flowing down the waterfall.

2. 좁은 구멍 같은 데에서 물이 내뻗쳐 나가는 줄기.

2. TIA NƯỚC: Dòng nước phun ra từ những nơi như lỗ nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분수대의 물줄기.
    The stream of water in a fountain.
  • 물줄기가 솟구치다.
    A stream of water gushes up.
  • 물줄기가 쏟아지다.
    A stream of water pours out.
  • 물줄기가 약해지다.
    The stream weakens.
  • 물줄기를 뿜어내다.
    Spew out a stream of water.
  • 승규는 세차를 하기 위해 호스를 이용해 차에 물줄기를 뿌려댔다.
    Seung-gyu used a hose to spray water on his car to wash the car.
  • 이 건물은 수압이 약한 탓에 세면대의 수도꼭지를 끝까지 돌려도 물줄기가 약했다.
    Because of the weak water pressure in this building, the water stream was weak even when the faucet of the basin was turned to the end.
  • 이야, 저 분수 좀 봐. 저 솟구치는 물줄기만 봐도 시원하다.
    Wow, look at that fountain. it's cool just by looking at that soaring stream.
    난 그래도 더운데.
    I'm still hot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물줄기 (물쭐기)


🗣️ 물줄기 @ Giải nghĩa

🗣️ 물줄기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204)