🌟 물줄기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물줄기 (
물쭐기
)
🗣️ 물줄기 @ Giải nghĩa
- 개천 (개川) : 시내보다 크고 강보다 작은 물줄기.
- 교류 (交流) : 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐름. 또는 그런 물줄기.
- 쪼르륵거리다 : 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다.
- 졸졸 : 가는 물줄기 등이 계속해서 부드럽게 흐르는 소리. 또는 그런 모양.
- 합류 (合流) : 여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기.
- 조르륵 : 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
- 본류 (本流) : 강이나 그보다 작은 물줄기의 처음을 이루는 물줄기.
- 폭포 (瀑布) : 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
- 쭈르르 : 굵은 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
- 지류 (支流) : 강의 큰 줄기로 흘러 들어가거나 큰 줄기에서 나온 작은 물줄기.
- 주르륵 : 굵은 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
- 주르르 : 굵은 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
- 내 : 시내보다는 크고 강보다는 작은 물줄기.
- 줄줄 : 굵은 물줄기 등이 계속 흐르는 소리. 또는 그 모양.
- 조록조록 : 비나 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 내리거나 흐르는 소리 또는 모양.
- 쪼르륵 : 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
- 좌르르 : 물줄기 따위가 잇따라 세차게 쏟아지는 소리. 또는 그 모양.
- 시내 : 골짜기나 들판에 흐르는 작은 물줄기.
- 개울 : 골짜기나 들에 흐르는 작은 물줄기.
- 폭포수 (瀑布水) : 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
- 쪼르륵대다 : 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다.
- 쪼르륵쪼르륵하다 : 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리가 나다.
- 조르르 : 가는 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
- 쪼르륵하다 : 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리가 나다.
- 쪼르르 : 가는 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
- 물기둥 : 기둥처럼 높이 솟구쳐 오르거나 내리쏟아지는 굵은 물줄기.
- 강 (江) : 넓고 길게 흘러 바다로 들어가는 물줄기.
- 쪼르륵쪼르륵 : 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리. 또는 그 모양.
🗣️ 물줄기 @ Ví dụ cụ thể
- 율동하는 물줄기. [율동하다 (律動하다)]
- 아이는 음악의 선율에 맞추어 율동하는 물줄기를 보며 신기해했다. [율동하다 (律動하다)]
- 팡팡 쏟아지는 물줄기. [팡팡]
- 인공 분수에서 팡팡 쏟아지는 물줄기는 보기만 해도 시원하였다. [팡팡]
🌷 ㅁㅈㄱ: Initial sound 물줄기
-
ㅁㅈㄱ (
무지개
)
: 비가 그쳤을 때, 해의 반대쪽 하늘에 반원 모양으로 나타나는 일곱 가지 색깔의 빛줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 CẦU VỒNG: Vệt ánh sáng 7 màu hình bán nguyệt xuất hiện trên bầu trời ở phía ngược với mặt trời khi tạnh mưa. -
ㅁㅈㄱ (
무조건
)
: 아무런 조건이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 VÔ ĐIỀU KIỆN: Không có điều kiện gì cả. -
ㅁㅈㄱ (
무조건
)
: 아무것도 따지지 않고, 특별한 이유나 조건 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ ĐIỀU KIỆN: Không cân nhắc bất cứ điều gì và không có lý do hay điều kiện gì đặc biệt. -
ㅁㅈㄱ (
맞장구
)
: 남의 말이 옳다고 호응하거나 동의하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN ĐỒNG, SỰ HƯỞNG ỨNG: Việc hưởng ứng hay đồng ý rằng lời của người khác là đúng. -
ㅁㅈㄱ (
문장가
)
: 글을 짓는 실력이 뛰어난 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VĂN: Người có năng lực viết lách tuyệt vời. -
ㅁㅈㄱ (
문지기
)
: 성이나 큰 집 등의 문을 지키는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÁC CỔNG, NGƯỜI GIỮ CỬA: Người canh giữ cổng thành hay nhà lớn… -
ㅁㅈㄱ (
물줄기
)
: 강이나 내 등에 흐르는 물의 줄기.
Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY, DÒNG NƯỚC: Dòng nước chảy ở sông hay suối. -
ㅁㅈㄱ (
물장구
)
: 헤엄칠 때 두 발로 물 위를 잇따라 치는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠP NƯỚC: Việc dùng hai chân đập liên tiếp vào mặt nước khi bơi. -
ㅁㅈㄱ (
모자간
)
: 어머니와 아들 사이.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ MẸ CON: Mối quan hệ giữa mẹ và con trai. -
ㅁㅈㄱ (
물지게
)
: 물을 길어 나르는 데 쓰는 지게.
Danh từ
🌏 MULJIGE; GÁNH NƯỚC: Gánh dùng để mang nước đi. -
ㅁㅈㄱ (
면접관
)
: 직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험에서 평가를 담당하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỎNG VẤN: Người có trách nhiệm đánh giá trong cuộc thi đánh giá những ứng viên dự thi theo hình thức gặp mặt trực tiếp và hỏi đáp. -
ㅁㅈㄱ (
면장갑
)
: 목화솜에서 뽑은 실로 만든 장갑.
Danh từ
🌏 GĂNG TAY BÔNG: Găng tay làm bằng sợi kéo từ cây bông. -
ㅁㅈㄱ (
마지기
)
: 논과 밭의 넓이를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MAJIGI: Đơn vị đo độ rộng của ruộng vườn. -
ㅁㅈㄱ (
무전기
)
: 무선으로 통신하는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY BỘ ĐÀM: Máy dùng để liên lạc thông tin bằng vô tuyến. -
ㅁㅈㄱ (
목적격
)
: 문장에서 서술어에 대한 목적어를 표시하는 격.
Danh từ
🌏 TÂN CÁCH: Cách biểu thị tân ngữ đối với vị ngữ trong câu. -
ㅁㅈㄱ (
만족감
)
: 기대하거나 필요한 만큼 이루어져 즐겁고 흐뭇한 마음.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MÃN NGUYỆN, CẢM GIÁC THOẢ MÃN: Tâm trạng vui vẻ hài lòng vì đã đạt được như cần thiết hoặc mong đợi. -
ㅁㅈㄱ (
무자격
)
: 어떤 일을 할 자격이 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ TƯ CÁCH: Việc không có tư cách để làm việc gì đó. -
ㅁㅈㄱ (
몰지각
)
: 어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG NHẬN THỨC ĐƯỢC, SỰ VÔ Ý THỨC: Việc hoàn toàn không biết, hiểu hoặc phân biệt về điều gì đó. -
ㅁㅈㄱ (
무종교
)
: 아무 종교도 믿지 않거나 어떠한 종교에도 속하지 않음.
Danh từ
🌏 KHÔNG TÔN GIÁO: Việc không tin hay không thuộc một tôn giáo nào cả.
• Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47)