🌟 발음 (發音)

☆☆   Danh từ  

1. 말소리를 냄. 또는 그 말소리.

1. SỰ PHÁT ÂM, PHÁT ÂM: Sự phát ra tiếng nói. Hoặc tiếng nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국어 발음.
    Korean pronunciation.
  • 발음 기호.
    Pronunciation symbol.
  • 발음 교정.
    Pronunciation correction.
  • 발음 연습.
    Pronunciation practice.
  • 발음이 새다.
    The pronunciation is off.
  • 발음이 이상하다.
    The pronunciation is weird.
  • 발음이 좋다.
    Good pronunciation.
  • 발음을 하다.
    Pronounce.
  • 상대와 대화할 때에는 정확하게 발음을 해야 의사소통이 원활하다.
    When talking with the other person, you must pronounce it correctly to facilitate communication.
  • 외국어를 배울 때 처음부터 해당 외국어의 발음 연습을 많이 하지 않으면 후에 잘못된 발음을 교정하기 어렵다.
    When learning a foreign language, it is difficult to correct the wrong pronunciation later unless you practice the pronunciation of that foreign language a lot from the beginning.
  • 지수야, 너 발음이 좀 이상하게 들려.
    Jisoo, your pronunciation sounds kind of weird.
    얼마 전부터 치아 교정을 받기 시작해서 그래.
    It's because i started getting braces a while ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발음 (바름)
📚 Từ phái sinh: 발음되다(發音되다): 말소리가 나다. 발음하다(發音하다): 말소리를 내다.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 발음 (發音) @ Giải nghĩa

🗣️ 발음 (發音) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81)