🌟 바퀴

Danh từ  

1. 작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.

1. CON GIÁN: Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바퀴 한 마리.
    One wheel.
  • 바퀴 퇴치.
    Eliminate the wheels.
  • 바퀴가 들끓다.
    Wheels are infested.
  • 바퀴를 박멸하다.
    Exterminate the wheel.
  • 바퀴를 없애다.
    Get rid of the wheel.
  • 바퀴를 죽이다.
    Kill the wheels.
  • 지수는 거실 바닥을 빠른 속도로 기어가고 있는 바퀴 한 마리를 보고 놀라서 소리를 질렀다.
    Jisoo screamed in amazement at the sight of a wheel crawling fast on the floor of the living room.
  • 바퀴벌레가 싫어하는 은행잎을 헝겊으로 싸서 집안 구석구석에 두면 바퀴를 퇴치할 수 있다고 한다.
    Wrap ginkgo leaves that cockroaches hate with a cloth and put them in every corner of the house to eradicate the wheel, it is said.
Từ đồng nghĩa 바퀴벌레: 작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바퀴 (바퀴)


🗣️ 바퀴 @ Giải nghĩa

🗣️ 바퀴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Giáo dục (151)