🌟 답하다 (答 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 답하다 (
다파다
)
📚 Từ phái sinh: • 답(答): 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그런 말., 질문이나 문제가 요구하는 …
🗣️ 답하다 (答 하다) @ Giải nghĩa
- 응답하다 (應答하다) : 부름이나 물음에 답하다.
- 찍다 : 정확히 모르는 사실을 대충 짐작하여 답하다.
🗣️ 답하다 (答 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신속히 답하다. [신속히 (迅速히)]
- 힐문에 답하다. [힐문 (詰問)]
- 힐문에 대답하다. [힐문 (詰問)]
- 물음에 답하다. [물음]
- 물음에 대답하다. [물음]
- 택일하여 답하다. [택일하다 (擇一하다)]
- 우문에 답하다. [우문 (愚問)]
- 간단하게 답하다. [간단하다 (簡單하다)]
- 서면으로 답하다. [서면 (書面)]
- 태연스레 답하다. [태연스레 (泰然스레)]
- 명쾌히 답하다. [명쾌히 (明快히)]
- 명료히 답하다. [명료히 (明瞭히)]
- 질문에 답하다. [질문 (質問)]
- 주관식으로 답하다. [주관식 (主觀式)]
- 반절로 답하다. [반절 (半절)]
- 기본형으로 답하다. [기본형 (基本形)]
- 우물우물하며 답하다. [우물우물하다]
- 메시지에 답하다. [메시지 (message)]
- 경례에 답하다. [경례 (敬禮)]
- 목례로 답하다. [목례 (目禮)]
- 건성으로 답하다. [건성]
- 건성건성 답하다. [건성건성]
- 설문에 답하다. [설문 (設問)]
- 연호로 답하다. [연호 (連呼)]
- 긍정적으로 답하다. [긍정적 (肯定的)]
- 환호에 답하다. [환호 (歡呼)]
- 회의적으로 답하다. [회의적 (懷疑的)]
🌷 ㄷㅎㄷ: Initial sound 답하다
-
ㄷㅎㄷ (
다하다
)
: 다 써 버려서 남아 있지 않거나 이어지지 않고 끝나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HẾT, TẤT: Dùng hết nên không còn lại gì hoặc không được tiếp nối và kết thúc. -
ㄷㅎㄷ (
독하다
)
: 건강에 해를 끼치는 독성이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỘC: Có độc tính gây hại cho sức khoẻ. -
ㄷㅎㄷ (
당하다
)
: 원하지 않게 고통이나 피해를 받다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ, BỊ THIỆT HẠI, BỊ LỪA: Khổ sở hay bị thiệt hại không mong muốn. -
ㄷㅎㄷ (
대하다
)
: 마주 향해 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Hướng về phía đối diện. -
ㄷㅎㄷ (
더하다
)
: 보태어 늘리거나 많게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỘNG: Bổ sung làm nhiều hoặc tăng lên. -
ㄷㅎㄷ (
달하다
)
: 어떠한 정도, 수준, 수량, 상태, 정도 등에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT, ĐẠT ĐẾN: Đạt đến mức độ, tiêu chuẩn, số lượng hay trạng thái... nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
닫히다
)
: 열린 문이나 뚜껑, 서랍 등이 다시 제자리로 가게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG, ĐƯỢC ĐÓNG: Ngăn kéo, nắp hay cửa đang mở được đưa trở về chỗ cũ. -
ㄷㅎㄷ (
둔하다
)
: 머리가 나쁘거나 일을 처리하는 능력이 부족하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐẦN, NGỐC NGHẾCH: Đầu óc kém cỏi hoặc thiếu năng lực xử lí công việc. -
ㄷㅎㄷ (
덜하다
)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하다.
☆
Tính từ
🌏 KÉM HƠN, THẤP HƠN, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hay tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
덥히다
)
: 신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다.
☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM ẤM: Làm ấm thân thể, tình cảm hay sự vật… -
ㄷㅎㄷ (
동하다
)
: 욕구나 감정 등이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY SINH: Tình cảm hay nhu cầu phát sinh ra. -
ㄷㅎㄷ (
더하다
)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크다.
Tính từ
🌏 HƠN: Mức độ lớn hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
듯하다
)
: 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, CÓ LẼ: Từ thể hiện nghĩa phỏng đoán nội dung của lời nói ở trước. -
ㄷㅎㄷ (
답하다
)
: 부르는 말에 대해 어떤 말을 하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỜI: Nói lời gì đó đối với lời gọi.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103)