🌟 심리 (心理)

☆☆   Danh từ  

1. 마음의 움직임이나 의식의 상태.

1. TÂM LÝ: Trạng thái của ý thức hay sự lay chuyển tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기대 심리.
    Expectation psychology.
  • 투자 심리.
    Investment psychology.
  • 소비자의 심리.
    Consumer psychology.
  • 여자의 심리.
    Women's psychology.
  • 인간의 심리.
    Human psychology.
  • 심리를 나타내다.
    Express a sentiment.
  • 심리를 표현하다.
    Express psychology.
  • 사람들의 심리 상태는 보통 행동을 통해 나타나는 경우가 많다.
    The psychological state of people is often manifested through behavior.
  • 옷이 많아도 계속 새 옷을 원하는 이유는 자신을 차별화하고 싶은 심리 때문이다.
    The reason you want new clothes even if you have a lot of clothes is because of your psychology of wanting to differentiate yourself.
  • 승규는 별것도 아닌 일에 왜 이랬다 저랬다 변덕을 부리는 거야?
    Why is seung-gyu so fickle about nothing?
    그러니까 왜 그러는지 도대체 그 심리를 모르겠어.
    I mean, i don't know what the hell's wrong with that psychology.

2. 사람과 동물의 마음의 상태나 행동을 연구하는 학문.

2. TÂM LÝ: Ngành học nghiên cứu trạng thái tình cảm hay hành động của con người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심리 용어.
    Psychological terms.
  • 심리 전공.
    Psychology major.
  • 심리를 공부하다.
    Study psychology.
  • 심리를 연구하다.
    Study psychology.
  • 심리를 전공하다.
    Major in psychology.
  • 심리 전공인 내 친구는 많은 심리 용어를 외우는 일을 힘들어 했다.
    My friend, a psychology major, had a hard time memorizing many psychological terms.
  • 대학에서 심리를 공부한 지수는 대학 졸업 후, 상담원으로 일하고 있다.
    Ji-su, who studied psychology at university, is working as a counselor after graduating from college.
  • 심리를 공부한다는 애가 남편 마음도 못 읽니?
    Can't a kid who studies psychology even read your husband's mind?
    원래 가까운 사람의 마음을 이해하는 게 제일 힘든 거야.
    It's usually the hardest thing to understand the mind of a close person.
Từ đồng nghĩa 심리학(心理學): 인간이나 동물의 의식과 행동을 연구하는 학문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심리 (심니)
📚 Từ phái sinh: 심리적(心理的): 마음의 상태와 관련된. 심리적(心理的): 마음의 상태와 관련된 것.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 심리 (心理) @ Giải nghĩa

🗣️ 심리 (心理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82)