🌟 (時)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 하루를 스물넷으로 나누었을 때 그 하나를 나타내는 시간의 단위.

1. GIỜ: Đơn vị thời gian thể hiện một phần khi chia một ngày thành hai mươi bốn phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    Three o'clock.
  • 오전 아홉 .
    9:00 a.m.
  • 오후 여섯 .
    6 p.m.
  • 정각 열 .
    10 o'clock sharp.
  • 인지 묻다.
    Ask what time it is.
  • 지금이 몇 인가요?
    What time is it now?
  • 우리 다섯 에 학교 앞에서 만나자.
    Let's meet in front of the school at five.
  • 지수는 오전 여덟 까지 출근을 한다.
    Jisoo goes to work by 8 a.m.
  • 그들은 매일 아침 일곱 에 함께 운동을 한다.
    They exercise together at seven o'clock every morning.
Từ tham khảo 분(分): 한 시간의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위.
Từ tham khảo 초(秒): 일 분의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위.

2. 어떤 일이 일어날 때나 경우.

2. KHI: Lúc hay trường hợp việc nào đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규정 위반 .
    In case of breach of regulations.
  • 보험 가입 .
    On insurance.
  • 법규를 위반할 .
    In case of violation of the law.
  • 비행 .
    On a flight.
  • 사고 발생 .
    In the event of an accident.
  • 세금 미납 .
    In case of non-payment of taxes.
  • 불이 났을 에는 즉시 119에 신고하십시오.
    In the event of a fire, call 119 immediately.
  • 여기서 통화 에 다른 사람을 위해 조용히 해 주세요.
    Please be quiet for someone else when you call here.
  • 이곳은 금연 구역이기 때문에 흡연 에는 벌금을 물어야 한다.
    Since this is a non-smoking area, you must pay a fine for smoking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói thời gian  

📚 Annotation: '~ 시'나 '-을 시'로 쓴다.

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Việc nhà (48)