🌟 외우다

☆☆☆   Động từ  

1. 말이나 글 등을 잊지 않고 기억하다.

1. HỌC THUỘC: Không quên mà nhớ lời nói hoặc chữ viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구구단을 외우다.
    Memorize multiplication tables.
  • 글을 외우다.
    Memorize the writing.
  • 단어를 외우다.
    Memorize words.
  • 이름을 외우다.
    Memorize names.
  • 전화번호를 외우다.
    Memorize the telephone number.
  • 참고서를 외우다.
    Memorize reference books.
  • 한자를 외우다.
    Memorize chinese characters.
  • 기계적으로 외우다.
    To memorize mechanically.
  • 얼른 외우다.
    Memorize quickly.
  • 외우다.
    Memorize well.
  • 아이는 구구단을 모두 외웠다.
    The child memorized all the multiplication tables.
  • 나는 영어 시험을 잘 보려고 열심히 단어를 외웠다.
    I memorized the words hard to do well on my english test.
  • 그는 그 여자의 전화번호를 몰래 찾아보고 얼른 외워 버렸다.
    He sneaked up her phone number and quickly memorized it.
  • 나는 사람들의 이름을 잘 외우지 못해서 가끔 이름을 잘못 부르는 실수를 한다.
    I'm not good at memorizing people's names, so sometimes i make the mistake of calling them wrong.
  • 자, 구구단 칠 단을 외워 봐.
    Now, try memorizing gugudan childan.
    칠 일은 칠, 칠 이 십사, 칠 삼 이십일, 칠 사 이십팔.
    Seven, seven, twenty-four, seven, twenty-two, seven, twenty-four, twenty-eight.
준말 외다: 말이나 글을 머릿속에 기억하다., 말이나 글을 기억해 두었다가 틀리지 않게 그대로…

2. 말이나 글을 기억하고 있다가 한 자도 틀리지 않게 그대로 말하다.

2. THUỘC LÒNG: Nhớ lời nói hoặc chữ viết rồi nói lại y nguyên không sai từ nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경을 외우다.
    Memorize the lord.
  • 기도문을 외우다.
    To recite a prayer.
  • 대본을 외우다.
    Memorize the script.
  • 대사를 외우다.
    Memorize lines.
  • 불경을 외우다.
    Memorize the buddhist scriptures.
  • 시를 외우다.
    Memorize a poem.
  • 염불을 외우다.
    Memorize the salt.
  • 속으로 외우다.
    Memorize in one's mind.
  • 달달 외우다.
    Memorize.
  • 열심히 외우다.
    To memorize hard.
  • 웅얼웅얼 외우다.
    Mutter to one's heart.
  • 줄줄 외우다.
    Memorize.
  • 중얼중얼 외우다.
    Mutter to oneself.
  • 흥얼흥얼 외우다.
    Humming away.
  • 목사님은 그 긴 성경 구절을 줄줄 외우셨다.
    The pastor memorized the long bible passage.
  • 배우는 대본을 통째로 외워서 완벽하게 연기했다.
    The actor memorized the whole script and acted perfectly.
  • 저 스님은 왜 계속 혼자 중얼거리시는 거예요?
    Why does that monk keep muttering to himself?
    응, 불경을 외우는 것이란다.
    Yes, it's memorizing the buddhist scriptures.
준말 외다: 말이나 글을 머릿속에 기억하다., 말이나 글을 기억해 두었다가 틀리지 않게 그대로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외우다 (외우다) 외우다 (웨우다) 외우어 (외우어웨우어) 외워 (외워웨워) 외우니 (외우니웨우니)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Đời sống học đường  


🗣️ 외우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 외우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97)