🌟 에게

Trợ từ  

1. 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사.

1. ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện sở thuộc hay vị trí của đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비만인 사람에게 성인병이 더 잘 생긴다.
    Adult diseases are more common in obese people.
  • 나에게 공부할 시간만 더 있었다면 시험을 더 잘 봤을 텐데.
    If i had more time to study, i would have done better on the test.
  • 자신이 가진 것보다 자신에게 없는 것이 더 크게 느껴지는 경우가 많다.
    It is often felt that what one does not have is greater than what one has.
  • 방학 동안 독서를 하려고 하는데 재미있는 책 좀 추천해 줄래?
    I'm trying to read during the vacation, can you recommend some interesting books?
    가벼운 소설책들은 승규에게 많으니까 한 번 물어 봐.
    There's a lot of light novels in seung-gyu, so ask him.
Từ đồng nghĩa 한테: 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내…
준말 게: 어떤 것의 소속이 되는 대상을 나타내는 조사., 어떤 행동의 영향을 받는 대상을 나…
높임말 께: (높임말로) 에게. 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., (높임말로) 에게…

2. 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.

2. CHO: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 버스에서 임산부에게 자리를 양보했다.
    Seung-gyu gave up his seat on the bus to a pregnant woman.
  • 나는 오랜 만에 만난 친구에게 반갑게 인사를 했다.
    I greeted my friend gladly after a long time.
  • 민준이는 후배에게 많은 조언을 해 주는 좋은 선배였다.
    Min-joon was a good senior who gave a lot of advice to his junior.
  • 수상 소감을 말씀해 주시겠어요?
    Can you tell us how you feel?
    우선 지금까지 저를 지켜준 가족들에게 정말 고맙다고 말하고 싶어요.
    First of all, i'd like to say thank you to my family for protecting me so far.
Từ đồng nghĩa 더러: 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.
Từ đồng nghĩa 보고: 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.
Từ đồng nghĩa 한테: 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내…
준말 게: 어떤 것의 소속이 되는 대상을 나타내는 조사., 어떤 행동의 영향을 받는 대상을 나…
높임말 께: (높임말로) 에게. 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., (높임말로) 에게…
Từ tham khảo ㄹ더러: 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.

3. 어떤 행동의 주체이거나 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.

3. TỪ: Trợ từ thể hiện là đối tượng được bao gồm hay là chủ thể của một hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 때로는 부모도 자식에게 배울 것이 있다.
    Sometimes parents also have something to learn from their children.
  • 지수는 선생님에게 칭찬을 받고 싶어 숙제를 열심히 했다.
    Jisoo worked hard on her homework because she wanted to be praised by her teacher.
  • 민준이는 강아지를 괴롭히다 결국 강아지에게 손을 물렸다.
    Min-joon bullied the dog and eventually got his hand bitten by the dog.
  • 네 구두 너무 예쁘다! 새로 산 거니?
    Your shoes are so pretty! are you new?
    친구에게 생일 선물로 받았어.
    I got it as a birthday present from a friend.
Từ đồng nghĩa 한테: 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내…
높임말 께: (높임말로) 에게. 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., (높임말로) 에게…
Từ tham khảo 더러: 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 보고: 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.

📚 Annotation: 사람이나 동물을 나타내는 명사 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 에게 @ Giải nghĩa

🗣️ 에게 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)