🌟 정상 (頂上)

  Danh từ  

1. 산 등의 맨 꼭대기.

1. ĐỈNH, CHÓP: Chỏm trên cùng của núi...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정상.
    The summit of the mountain.
  • 정상을 정복하다.
    Conquering the summit.
  • 정상에 서다.
    Stand at the top.
  • 정상에 오르다.
    Get to the top.
  • 정상에서 내려오다.
    Descend from the summit.
  • 등산객들은 다섯 시간 동안 산을 오른 끝에 정상에 도착했다.
    The climbers reached the summit after climbing the mountain for five hours.
  • 정상에 선 민준이는 눈앞에 탁 트인 광경을 보니 피로가 저절로 풀리는 듯했다.
    Standing at the top, min-joon seemed to be relieved of his fatigue when he saw the open view before his eyes.
  • 정상까지 얼마나 남았어요?
    How far are we to the top of the mountain?
    앞으로 30분 정도만 더 가면 돼.
    It'll only take another half hour or so.
Từ đồng nghĩa 산꼭대기(山꼭대기): 산의 맨 위.
Từ đồng nghĩa 산정(山頂): 산의 맨 위.
Từ đồng nghĩa 절정(絕頂): 산의 맨 꼭대기., 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 상태.

2. 그 이상 더없는 최고의 상태.

2. ĐỈNH ĐIỂM, ĐỈNH CAO: Trạng thái cao nhất không còn gì hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인기 정상.
    Popular normal.
  • 정상 다툼.
    A summit quarrel.
  • 정상을 유지하다.
    Maintain the top.
  • 정상을 지키다.
    Keep to the top.
  • 정상에 등극하다.
    Ascend to the summit.
  • 정상에 서다.
    Stand at the top.
  • 정상에 오르다.
    Get to the top.
  • 온 국민의 사랑을 받고 있는 그 가수는 오랫동안 정상의 자리를 지켰다.
    The singer, who is loved by the whole nation, has been at the top for a long time.
  • 스무 살의 피겨 선수는 이 년 연속 세계 대회에서 우승하면서 피겨계 정상에 우뚝 섰다.
    The 20-year-old figure skater stood tall at the top of the figure skating world, winning the world championships for the second consecutive year.
  • 인기 정상의 가수가 가요계 은퇴를 선언했대.
    The top singer announced his retirement from the k-pop scene.
    한창 잘나가고 있는데, 갑자기 왜 그만두려고 하는 거지?
    You're doing great, but why are you suddenly trying to quit?
Từ đồng nghĩa 절정(絕頂): 산의 맨 꼭대기., 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 상태.

3. 한 나라의 가장 중요한 자리의 인물.

3. LÃNH ĐẠO CẤP CAO NHẤT, CẤP THƯỢNG ĐỈNH: Nhân vật ở vị trí quan trọng nhất của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한 나라의 정상.
    The summit of a country.
  • 정상이 결정하다.
    The summit decides.
  • 정상이 되다.
    Come to the top.
  • 정상이 모이다.
    The summit meets.
  • 정상을 초청하다.
    Invite the summit.
  • 무역 협정을 위해 삼 개국 정상들이 회담을 가졌다.
    The leaders of the three countries met for a trade agreement.
  • 다음 달에 세계 정상들이 우리나라에 모여서 회의를 할 예정이다.
    World leaders are expected to gather in our country for a meeting next month.
  • 세계 여러 나라의 정상들은 지구 온난화 문제를 토의하기 위해 한자리에 모였다.
    Leaders from various countries around the world gathered together to discuss global warming.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정상 (정상)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 정상 (頂上) @ Giải nghĩa

🗣️ 정상 (頂上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204)