🌟 윤곽 (輪廓)

Danh từ  

1. 일이나 사건의 전체적인 줄거리.

1. SỰ PHÁC THẢO: Sự tóm tắt toàn bộ công việc hay sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글의 윤곽.
    Outline of the text.
  • 내용의 윤곽.
    The outline of a content.
  • 사건의 윤곽.
    Outline of events.
  • 현상의 윤곽.
    Outline of phenomena.
  • 윤곽이 드러나다.
    Outline.
  • 윤곽이 잡히다.
    Be outlined.
  • 윤곽을 드러내다.
    Outline.
  • 윤곽을 살피다.
    Look at the outline.
  • 윤곽을 잡다.
    Outline.
  • 윤곽을 짐작하다.
    Guess the outline.
  • 윤곽을 파악하다.
    Grasp the outline.
  • 전공 서적의 윤곽을 파악하기 위해 전체적으로 한 번 읽었지만 무슨 소린지 감이 잡히지 않았다.
    I read it once as a whole to get the outline of a major book, but i couldn't get the hang of it.
  • 용의자가 사건 발생 당시 범행 장소에 있었다는 것을 확인하자 사건의 윤곽이 잡히기 시작했다.
    When the suspect confirmed that he was at the crime scene at the time of the incident, the outline of the case began to be drawn up.
  • 지난밤에 발생한 강도 사건의 전반적인 윤곽이 드러났으니 확인해 보고 용의자를 검거하도록 해요.
    The overall outline of last night's robbery has been revealed, so check it out and arrest the suspect.
    예, 알겠습니다.
    Yes, sir.

2. 사물의 테두리나 대강의 모습.

2. NÉT PHÁC HỌA: Hình ảnh đại thể hay phác họa của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배의 윤곽.
    Outline of the ship.
  • 사물의 윤곽.
    The contours of things.
  • 얼굴의 윤곽.
    The contours of a face.
  • 네모난 윤곽.
    A square outline.
  • 둥그스름한 윤곽.
    A round outline.
  • 윤곽이 두드러지다.
    Outline prominent.
  • 윤곽이 뚜렷하다.
    The outline is clear.
  • 윤곽이 보이다.
    Be outlined.
  • 윤곽이 선명하다.
    The outline is clear.
  • 윤곽이 흐릿하다.
    The outline is blurred.
  • 윤곽을 그리다.
    Outline.
  • 윤곽을 살피다.
    Look at the outline.
  • 윤곽을 파악하다.
    Grasp the outline.
  • 안경을 쓰지 않고 학교에 왔더니 친구들의 얼굴 윤곽만이 흐릿하게 보인다.
    When i came to school without glasses, only my friends' facial contours are blurred.
  • 저 멀리서 화물선의 윤곽이 선명히 드러나자 사람들은 짐을 내릴 준비를 하며 분주히 움직였다.
    As the outline of the cargo ship was clearly revealed in the distance, people busied themselves preparing to unload.
  • 저 앞에 뭔가 둥그스름한 윤곽이 보이는 것 같은데 저게 뭐지?
    I think there's something round in front of me. what's that?
    일단 차 세워 봐. 괜히 그냥 지나치다가 차로 치면 골치 아프잖아.
    Stop the car for now. it's a headache if you just pass by and hit me with a car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윤곽 (윤곽) 윤곽이 (윤과기) 윤곽도 (윤곽또) 윤곽만 (윤광만)


🗣️ 윤곽 (輪廓) @ Giải nghĩa

🗣️ 윤곽 (輪廓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)