🌟 취직 (就職)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취직 (
취ː직
) • 취직이 (취ː지기
) • 취직도 (취ː직또
) • 취직만 (취ː징만
)
📚 Từ phái sinh: • 취직되다(就職되다): 일정한 직업을 얻어 직장에 나가게 되다. • 취직시키다(就職시키다): 일정한 직업을 주어 직장에 나가게 하다. • 취직하다(就職하다): 일정한 직업을 얻어 직장에 나가다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở Sinh hoạt ở Hàn Quốc
🗣️ 취직 (就職) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 몇 번의 취직 시험에서 떨어져 낙오자가 되고 말았다. [낙오자 (落伍者)]
- 삼촌은 적당한 취직 자리가 나타나지 않아서 아직까지 백수 신세이다. [나타나다]
- 김 씨는 지원한 모든 회사들의 취직 시험에 불합격하여 좌절감에 빠졌다. [불합격하다 (不合格하다)]
- 나는 졸업이 가까워지자 취직 걱정이 되기 시작했다. [가까워지다]
- 형은 취직 스트레스로 매일같이 술을 폭음하고 있다. [폭음하다 (暴飮하다)]
- 취직 문제로 하도 머리를 썼더니 머리가 다 아프네. [머리(를) 쓰다]
- 많은 사람들이 경제 위기 때문에 취직 자리를 뚫기가 어렵다고 하소연한다. [뚫다]
- 취직 시험에 떨어지고 애인과도 헤어진 민준은 요즘 한참 어려운 때를 보내고 있다. [어렵다]
- 진호야, 너는 취직 준비 안 하니? [계승 (繼承)]
- 올해에는 꼭 취직을 해야 할 텐데. [작년 (昨年)]
- 그러게 말이야. 작년에 졸업하고 지금 일 년째 취직 준비만 하고 있잖아. [작년 (昨年)]
- 요즘 취직 준비하느라 좀 바빠. [전선 (前線)]
- 그런 선문답만 하지 말고 네 취직 걱정이나 해. [선문답 (禪問答)]
- 응. 취직 준비하려고. [계획 (計劃/計畫)]
- 요즘 취직 잘 돼? [맞물리다]
- 취직 준비는 잘되어 가니? [지원서 (志願書)]
- 취직을 소청하다. [소청하다 (訴請하다)]
- 아버지는 후배에게 내 취직 자리를 소청하셨다. [소청하다 (訴請하다)]
- 방송사나 신문사의 취직 시험은 ‘언론 고시’라고 불릴 정도로 시험의 난이도가 높다. [고시 (高試)]
- 취직 소개. [소개 (紹介)]
- 승규는 아버지 친구분께 직업 소개를 받아서 면접을 보고 취직했다. [소개 (紹介)]
- 항공사 지상직이 유망 직종으로 떠오르면서 취직 경쟁률도 높아졌다. [직종 (職種)]
- 취직 시험에서 떨어진 남자는 풀이 죽어 어깨를 늘어뜨리고 쓸쓸하게 돌아갔다. [죽다]
- 아랫집 총각이 또 취직 시험에 떨어져서 고향으로 내려갔대요. [따분하다]
🌷 ㅊㅈ: Initial sound 취직
-
ㅊㅈ (
친절
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ TẾ, SỰ NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng. Hoặc thái độ như vậy. -
ㅊㅈ (
책장
)
: 책을 넣어 두는 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ SÁCH: Tủ để sách. -
ㅊㅈ (
출장
)
: 임시로 다른 곳에 일하러 감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc. -
ㅊㅈ (
취직
)
: 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc. -
ㅊㅈ (
참조
)
: 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó. -
ㅊㅈ (
창작
)
: 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO: Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế. -
ㅊㅈ (
천장
)
: 건축물의 내부 공간의 위쪽 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà. -
ㅊㅈ (
천재
)
: 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈ (
체조
)
: 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy. -
ㅊㅈ (
체중
)
: 몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể. -
ㅊㅈ (
치즈
)
: 우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men. -
ㅊㅈ (
창조
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây. -
ㅊㅈ (
초점
)
: 사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Vấn đề hay đối tượng tập trung sự quan tâm của mọi người. -
ㅊㅈ (
초조
)
: 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤP THỎM, SỰ NHẤP NHỔM: Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn. -
ㅊㅈ (
친정
)
: 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có chồng đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống. -
ㅊㅈ (
최저
)
: 정도나 수준이 가장 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THẤP NHẤT: Việc mức độ hay trình độ thấp nhất. -
ㅊㅈ (
최종
)
: 맨 나중.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng. -
ㅊㅈ (
추진
)
: 물체를 밀어 앞으로 나아가게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY TỚI: Việc đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước. -
ㅊㅈ (
축제
)
: 어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó. -
ㅊㅈ (
취재
)
: 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81)