🌟 직위 (職位)

  Danh từ  

1. 직장에서 책임을 지고 맡은 일에 따른 사회적, 행정적 위치.

1. ĐỊA VỊ, CHỨC VỤ: Vị trí mang tính hành chính, xã hội theo công việc được giao và chịu trách nhiệm ở nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공무원 직위.
    Office of civil servant.
  • 경찰 직위.
    Police position.
  • 주요 직위.
    Main position.
  • 회사에서의 직위.
    Position in the company.
  • 직위 수여.
    Conferment of a position.
  • 직위 폐지.
    The abolition of a position.
  • 직위 해제.
    Dismissed position.
  • 직위의 고하.
    The elevation of a position.
  • 직위가 높다.
    High in rank.
  • 직위를 박탈하다.
    Disenfranchise.
  • 직위를 받다.
    Receive a post.
  • 직위를 수여하다.
    Confer a position.
  • 고위 경찰관이 뇌물 수수 혐의로 직위 해제 처분을 받았다.
    A senior police officer was relieved of his post on charges of taking bribes.
  • 조종사이신 민준이 아버지는 부기장에서 기장 직위로 승진하셨다.
    Minjun's father, a pilot, was promoted from vice captain to captain position.
  • 왜 이번에 진급을 안 하셨어요?
    Why didn't you get promoted this time?
    공무원은 직위가 높을수록 빨리 퇴직해야 하니까 미루었어요.
    The higher the position, the sooner the civil servant retires, so i put it off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직위 (지귀)
📚 thể loại: Chức vụ   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 직위 (職位) @ Giải nghĩa

🗣️ 직위 (職位) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)