🌟 접어들다

☆☆   Động từ  

1. 일정한 때나 기간에 이르다.

1. BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비수기에 접어들다.
    Enter the off-season.
  • 이사철에 접어들다.
    Enter the moving season.
  • 회복기에 접어들다.
    Enter a recovery period.
  • 겨울로 접어들다.
    Enter winter.
  • 우리 회사 노조의 파업이 한 달째로 접어들었다.
    The strike of our union has entered its month.
  • 가을에 접어드니 왠지 모르게 마음이 차분해지는 듯하다.
    Entering the fall seems to calm me down somehow.
  • 너 살이 좀 빠진 거 같다?
    You look like you lost some weight?
    여름에 접어들면서 더워서 그런가 식욕이 떨어졌어.
    Maybe it's because it's hot in the summer, but i lost my appetite.

2. 사람이 일정한 나이나 시기에 이르다.

2. BƯỚC VÀO, ĐẾN ĐỘ: Con người đến độ tuổi hay thời kì nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갱년기에 접어들다.
    Enter menopause.
  • 사춘기에 접어들다.
    Enter puberty.
  • 노년에 접어들다.
    Enter upon old age.
  • 아내는 올해로 40대에 접어들었다.
    My wife is in her 40s this year.
  • 어느새 세월이 흘러 나도 중년에 접어들었다.
    Years have passed and i have reached middle age.

3. 일정한 지점이나 길로 들어서다.

3. BƯỚC VÀO, RẼ VÀO: Đi vào con đường hoặc địa điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마무리 단계에 접어들다.
    Enter the final stage.
  • 국면에 접어들다.
    Enter a phase.
  • 시골길로 접어들다.
    Enter the country road.
  • 국도로 접어들다.
    Enter the national road.
  • 시내를 벗어나 산골로 접어드니 계곡이 나타났다.
    Out of town and into the mountains, the valley appeared.
  • 우리는 마을 앞에서 사진을 찍고 마을의 골목길로 접어들었다.
    We took pictures in front of the village and entered the alleyway of the village.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접어들다 (저버들다) 접어들어 (저버드러) 접어드니 (저버드니) 접어듭니다 (저버듬니다)


🗣️ 접어들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 접어들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)