🌟 징역 (懲役)

  Danh từ  

1. 죄인을 교도소에 가두어 두고 일을 시키는 형벌.

1. SỰ CẦM TÙ, SỰ GIAM CẦM, SỰ PHẠT TÙ: Hình phạt mà nhốt phạm nhân vào trại giam và bắt làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 징역 판결.
    Sentencing imprisonment.
  • 징역이 선고되다.
    Sentenced to prison.
  • 징역을 구형하다.
    Demand a sentence.
  • 징역을 살다.
    Live in prison.
  • 징역을 선고하다.
    Sentencing imprisonment.
  • 징역을 시키다.
    Put a person in jail.
  • 징역에 처하다.
    Sentenced to prison.
  • 징역에 해당하다.
    Corresponds to imprisonment.
  • 그는 억울하게 징역을 살게 되었지만 모범수가 되어 일찍 석방되었다.
    He was unjustly sentenced to prison but was released early as a model prisoner.
  • 징역 삼 년 이하의 형을 받은 한 기업인은 집행 유예 기간을 지내고 있다.
    A businessman sentenced to less than three years in prison has a grace period for execution.
  • 사기를 쳐서 남의 재산을 빼앗아 간 사기꾼 결국 어떻게 됐어?
    What happened to the crook who swindled someone out of their property?
    징역이 선고되었다는 이야기를 들었는데 구체적인 기간은 모르겠어.
    I heard you were sentenced to prison, but i don't know the specific period.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징역 (징역) 징역이 (징여기) 징역도 (징역또) 징역만 (징영만)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  

🗣️ 징역 (懲役) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92)