🌟 주먹

☆☆   Danh từ  

1. 손가락을 모두 모아 쥔 손.

1. NẮM ĐẤM: Bàn tay mà các ngón được chụm hết lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주먹이 작다.
    Small fists.
  • 주먹이 크다.
    Big fists.
  • 주먹을 쥐다.
    Clench one's fist.
  • 주먹을 펴다.
    Spread your fists.
  • 주먹을 휘두르다.
    Swing one's fist.
  • 그의 말이 끝나기가 무섭게 승규로부터 주먹이 날아왔다.
    Fist flew from seung-gyu as soon as his words were over.
  • 지수는 손이 작아서 주먹도 다른 사람들보다 훨씬 작았다.
    The index had smaller hands, so the fists were much smaller than the others.
  • 그들은 주먹 쥔 손을 무릎 위에 올려놓고 자세를 바르게 했다.
    They put their fistful hands on their knees and put them upright.
  • 남자는 두 주먹을 불끈 움켜쥔 채 빠른 속도로 뛰기 시작했다.
    The man began to run at high speed, clenched his fists.
  • 아이는 오백 원짜리 동전을 손바닥에 놓고 주먹을 쥐었다 놓았다 했다.
    The child put the 500 won coin in his palm and put his fist in it.
  • 아기가 너무 귀엽다.
    The baby's so cute.
    손이 작아서 그런지 주먹도 너무 작고 귀엽네.
    Your fists are so small and cute, maybe because your hands are small.
준말 줌: 손가락을 모두 모아 쥔 손., 한 손에 쥘 수 있는 양을 세는 단위.

2. (비유적으로) 물리적인 힘이나 폭력, 폭력배.

2. NẮM ĐẤM: (cách nói ẩn dụ) Lực vật lí hay bạo lực, nhóm côn đồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주먹 세계.
    The world of fists.
  • 주먹 싸움.
    Fist fight.
  • 주먹 자랑.
    Showing off your fist.
  • 주먹과 욕설.
    Fist and swear words.
  • 주먹이 세다.
    Strong fists.
  • 주먹을 쓰다.
    Use one's fist.
  • 민준이의 주먹 앞에서는 반 아이들 모두가 큰소리를 낼 수 없었다.
    In front of min-jun's fist, all the classmates could not make a loud noise.
  • 이 바닥에서는 나이와 관계없이 주먹이 센 사람이 우위를 차지했다.
    On this floor a man of strong fists, regardless of age, took the upper hand.
  • 박 씨는 주먹 세계에 몸담았던 사람이라더군.
    Mr. park was in the fist world.
    그래? 워낙 사람이 좋아서 그렇게 믿기지 않는데.
    Yeah? i can't believe it because people are so nice.

3. 한 손에 쥘 수 있는 양을 세는 단위.

3. NẮM: Đơn vị đếm lượng có thể nắm trong một bàn tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주먹.
    A few fists.
  • 주먹.
    One fist.
  • 두세 주먹.
    Two or three fists.
  • 여러 주먹.
    Multiple fists.
  • 나는 주전자에 한 주먹의 찻잎을 집어넣었다.
    I put a fistful of tea leaves into the kettle.
  • 그곳에 있던 항아리 안에는 몇 주먹의 쌀이 들어 있었다.
    There was a few rice balls in the jar that was there.
  • 밖에 나갔다 돌아온 아이들은 저마다 산딸기를 한 주먹씩 들고 있었다.
    The children who went out and came back were each holding a fist of raspberries.
  • 사탕이 왜 이렇게 많아?
    Why are there so many candies?
    지수가 사탕을 한 주먹 쥐더니 내 주머니에 넣어 주었어.
    Jisoo clenched a fist of candy and put it in my pocket.
준말 줌: 손가락을 모두 모아 쥔 손., 한 손에 쥘 수 있는 양을 세는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주먹 (주먹) 주먹이 (주머기) 주먹도 (주먹또) 주먹만 (주멍만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 주먹 @ Giải nghĩa

🗣️ 주먹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208)