🌟 퇴직 (退職)

☆☆   Danh từ  

1. 현재의 직업이나 직무에서 물러남.

1. SỰ NGHỈ VIỆC: Việc lùi khỏi chức vụ hay công việc hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권고 퇴직.
    Recommended retirement.
  • 퇴직 공무원.
    Retired officials.
  • 퇴직 급여.
    Retirement benefit.
  • 퇴직 사유.
    Reasons for retirement.
  • 퇴직 수당.
    Retirement allowance.
  • 퇴직 연금.
    Retirement pension.
  • 퇴직 후.
    After retirement.
  • 퇴직을 하다.
    Retire from office.
  • 퇴직을 희망하다.
    Hoping to retire.
  • 나는 회사 퇴직 후에 퇴직금으로 식당을 차렸다.
    I set up a restaurant with severance pay after i retired from the company.
  • 김 씨는 직장 생활을 거의 마무리하고 퇴직을 앞두고 있다.
    Kim is almost finished with his career and is about to retire.
  • 퇴직을 하려는 거야?
    Why do you want to retire?
    회사를 그만두고 대학원에 가려고.
    To quit the company and go to graduate school.
Từ đồng nghĩa 퇴임(退任): 직책이나 임무에서 물러남.
Từ tham khảo 취직(就職): 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
Từ tham khảo 실직(失職): 직업을 잃음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴직 (퇴ː직) 퇴직 (퉤ː직) 퇴직이 (퇴ː지기퉤ː지기) 퇴직도 (퇴ː직또퉤ː직또) 퇴직만 (퇴ː징만퉤ː징만)
📚 Từ phái sinh: 퇴직하다(退職하다): 현재의 직업이나 직무에서 물러나다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 퇴직 (退職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)