🌟 (勝)

  Danh từ  

1. 싸움이나 경기 등에서 이김.

1. SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc thắng trong trận thi đấu hoặc đấu tranh v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    First win.
  • 완벽한 .
    Perfect victory.
  • 과 패.
    Victory and defeat.
  • 을 거두다.
    Win a victory.
  • 을 이루다.
    Win a victory.
  • 을 하다.
    Win.
  • 동생과 말다툼을 하면 언제나 내가 이다.
    Whenever i argue with my brother, i win.
  • 그는 부상을 이겨 내고 결승전에서 을 거두며 금메달을 땄다.
    He overcame the injury and won the final and won the gold medal.
  • 우리 회사는 휴대 전화 시장에서 경쟁사를 모두 제치고 압도적인 을 거두었다.
    Our company won an overwhelming victory over all its competitors in the mobile phone market.
  • 축구 중계는 끝났어?
    Is the football broadcast over?
    이제 일 분쯤 남았는데, 실점만 안 하면 우리 팀 이야.
    We've got about a minute left, and if we don't lose, our team wins.
Từ trái nghĩa 패(敗): 어떤 일을 실패함. 또는 싸움이나 경기 등에서 짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 승하다: 둘 이상의 수 또는 식을 두 번이나 그 이상 몇 번 되짚어 합치다., 같은 수를…
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19)