🌟 (勝)

  Danh từ  

1. 싸움이나 경기 등에서 이김.

1. SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc thắng trong trận thi đấu hoặc đấu tranh v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    First win.
  • Google translate 완벽한 .
    Perfect victory.
  • Google translate 과 패.
    Victory and defeat.
  • Google translate 을 거두다.
    Win a victory.
  • Google translate 을 이루다.
    Win a victory.
  • Google translate 을 하다.
    Win.
  • Google translate 동생과 말다툼을 하면 언제나 내가 이다.
    Whenever i argue with my brother, i win.
  • Google translate 그는 부상을 이겨 내고 결승전에서 을 거두며 금메달을 땄다.
    He overcame the injury and won the final and won the gold medal.
  • Google translate 우리 회사는 휴대 전화 시장에서 경쟁사를 모두 제치고 압도적인 을 거두었다.
    Our company won an overwhelming victory over all its competitors in the mobile phone market.
  • Google translate 축구 중계는 끝났어?
    Is the football broadcast over?
    Google translate 이제 일 분쯤 남았는데, 실점만 안 하면 우리 팀 이야.
    We've got about a minute left, and if we don't lose, our team wins.
Từ trái nghĩa 패(敗): 어떤 일을 실패함. 또는 싸움이나 경기 등에서 짐.

승: victory; win,しょう【勝】,victoire,victoria, triunfo,فوز,ялалт,sự chiến thắng, sự thắng lợi,การชนะ, ชัยชนะ,kemenangan, menang,победа; выигрыш,胜利,取胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 승하다: 둘 이상의 수 또는 식을 두 번이나 그 이상 몇 번 되짚어 합치다., 같은 수를…
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  

Start

End


Xem phim (105) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Chính trị (149) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Tìm đường (20) Hẹn (4)