🌟 해양 (海洋)

  Danh từ  

1. 태평양, 대서양, 인도양 등과 같이 넓고 큰 바다.

1. HẢI DƯƠNG, ĐẠI DƯƠNG: Biển lớn và bao la như Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해양 경찰.
    Marine police.
  • 해양 동물.
    Marine animals.
  • 해양 생태계.
    The marine ecosystem.
  • 해양 어업.
    Marine fisheries.
  • 해양 오염.
    Marine pollution.
  • 대륙과 해양.
    Continent and oceanic.
  • 해양을 조사하다.
    Survey the ocean.
  • 해양으로 진출하다.
    Advance into the ocean.
  • 이번 해양 생물 박람회에서는 우리가 그동안 보지 못했던 특이한 바닷속 생물들을 공개했다.
    The marine life fair unveiled some unusual underwater creatures that we have never seen before.
  • 해양 경찰인 우리 형은 바다에서 일어나는 각종 사고들을 감시하고 해결하는 업무를 맡고 있다.
    My brother, a maritime police officer, is in charge of monitoring and resolving various accidents at sea.
  • 우리 수족관에서는 어린이들이 물개나 돌고래 등 해양 동물에 대해 배울 수 있는 프로그램을 만들었다.
    Our aquarium has created a program where children can learn about marine animals such as seals and dolphins.
  • 너는 여름휴가 때마다 세부에 가더라. 매번 같은 곳으로 가면 지겹지 않아?
    You go to cebu every summer vacation. aren't you tired of going to the same place every time?
    아니, 세부는 해양 스포츠를 즐기기에 아주 좋은 곳이거든.
    No, cebu is a great place to enjoy marine sports.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해양 (해ː양)
📚 Từ phái sinh: 해양적: 해양의 성격을 띤. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Địa hình   Chế độ xã hội  

🗣️ 해양 (海洋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)