🌟 공예 (工藝)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공예 (
공예
)
📚 thể loại: Mĩ thuật Nghệ thuật
🗣️ 공예 (工藝) @ Giải nghĩa
- 무형 문화재 (無形文化財) : 전통의 연극, 무용, 음악, 공예 기술 등과 같이 구체적인 모습이나 모양이 없는 문화재.
- 매듭 : 끈을 여러 가지 모양으로 매어 장식물을 만드는 전통 공예. 또는 그 장식물.
- 인간문화재 (人間文化財) : 역사적, 문화적, 예술적으로 가치가 큰 전통 예능, 공예, 무술 등의 기능을 지니고 있다고 국가가 인정하여 지정한 사람.
- 미술품 (美術品) : 그림, 조각, 공예 등의 미술 작품.
- 죽세공 (竹細工) : 대나무를 재료로 하는 공예.
- 세공 (細工) : 손으로 정밀하게 만듦. 또는 그런 공예.
- 금속 공예 (金屬工藝) : 금속을 재료로 하여 생활에 필요한 물건이나 장식품을 만드는 공예.
- 도예 (陶藝) : ‘도자기 공예’를 줄여 이르는 말.
- 미술가 (美術家) : 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
- 지점토 (紙粘土) : 종이와 찰흙 등을 섞어 만든 공예 재료.
- 수공예 (手工藝) : 간단한 도구를 가지고 손으로 직접 만드는 공예.
🗣️ 공예 (工藝) @ Ví dụ cụ thể
- 구슬 공예. [구슬]
- 목각 공예. [목각 (木刻)]
- 매듭 공예. [매듭]
- 매듭은 손끝에서 손끝으로 이어져 내려온 한국 전통의 민속 공예이다. [매듭]
- 한지 공예. [한지 (韓紙)]
- 그는 아버지를 따라 가죽 공예 장인의 길을 걸으며 명가의 맥을 이어 갔다. [명가 (名家)]
- 도자기 공예. [도자기 (陶瓷器)]
- 도자기 공예 작품. [도자기 공예 (陶瓷器工藝)]
- 도자기 공예 전시회. [도자기 공예 (陶瓷器工藝)]
- 도자기 공예를 배우다. [도자기 공예 (陶瓷器工藝)]
- 도자기 공예를 전공하다. [도자기 공예 (陶瓷器工藝)]
- 도자기 공예를 하다. [도자기 공예 (陶瓷器工藝)]
- 오늘은 도자기 공예 교실에 가서 항아리 빚는 법을 배웠다. [도자기 공예 (陶瓷器工藝)]
- 우리 회사에서는 금속 공예 전문가 과정을 수료한 기술자를 채용할 예정이다. [수료하다 (修了하다)]
- 미술 공예. [미술 (美術)]
- 이번에 친구들과 공예 대회에 나가는데 너도 같이 할래? [손재간 (손才幹)]
- 직조 공예. [직조 (織造)]
- 금속 공예 작가. [금속 공예 (金屬工藝)]
- 금속 공예 작품. [금속 공예 (金屬工藝)]
- 금속 공예 용품. [금속 공예 (金屬工藝)]
- 금속 공예의 재료. [금속 공예 (金屬工藝)]
- 금속 공예를 전공하다. [금속 공예 (金屬工藝)]
- 금속 공예를 하다. [금속 공예 (金屬工藝)]
- 금박 공예. [금박 (金箔)]
- 공예 공방. [공방 (工房)]
- 남편은 공예품을 만드는 작업을 하기 위해 공방으로 갔다. [공방 (工房)]
- 지점토 공예. [지점토 (紙粘土)]
- 전통 민속 공예. [민속 공예 (民俗工藝)]
- 한국의 민속 공예. [민속 공예 (民俗工藝)]
- 민속 공예 전시관. [민속 공예 (民俗工藝)]
- 민속 공예 체험. [민속 공예 (民俗工藝)]
- 민속 공예가 발달되다. [민속 공예 (民俗工藝)]
- 민속 공예가 전시되다. [민속 공예 (民俗工藝)]
- 자개 공예. [자개]
- 기자는 자개 공예로 유명한 인간문화재를 찾아가 자개를 만드는 방법을 취재했다. [자개]
- 공예 기법. [기법 (技法)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 공예
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)