🌟 공예 (工藝)

  Danh từ  

1. 물건을 만드는 재주.

1. SỰ KHÉO TAY: Tài làm ra vật dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공예가 남다르다.
    Crafts are extraordinary.
  • 공예가 있다.
    There is a craft.
  • 공예를 자랑하다.
    Brag about the craft.
  • 공예에 소질이 있다.
    Have a knack for crafts.
  • 어려서부터 공예에 소질을 보이던 형은 세계적인 조각가가 되었다.
    My brother, who had been good at crafts since childhood, became a world-class sculptor.
  • 삼촌은 공예에 뛰어나서 폐품으로도 퍽 쓸 만한 물건을 잘 만들었다.
    My uncle excelled in crafts, and made things worth a lot of waste.

2. 일상생활에 필요한 물건을 실용적이면서 아름답게 만드는 일.

2. THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: Việc làm những đồ dùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày một cách vừa thiết thực lại đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직물 공예.
    Textile craft.
  • 공예 디자인.
    Craft design.
  • 공예 전시.
    Craft display.
  • 공예 조각.
    Craft sculpture.
  • 공예 제품.
    Crafts.
  • 나는 공예 시간에 상자를 이용해서 작은 서랍장을 만들었다.
    I used a box to make a small drawer in my craft class.
  • 고운 빛깔의 도자기는 옛 사람들의 뛰어난 공예 기술을 보여 준다.
    Fine-colored pottery shows the excellent craftsmanship of the ancients.
  • 공예 가구는 공장에서 찍어낸 가구에 비해 몹시 섬세하고 아름답다.
    Craft furniture is extraordinarily delicate and beautiful compared to those taken from factories.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공예 (공예)
📚 thể loại: Mĩ thuật   Nghệ thuật  


🗣️ 공예 (工藝) @ Giải nghĩa

🗣️ 공예 (工藝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124)