🌟 성품 (性品)

  Danh từ  

1. 사람의 성질이나 됨됨이.

1. PHẨM CHẤT, PHẨM HẠNH: Tính cách hay lòng dạ con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성품이 강직하다.
    Have a strong character.
  • 성품이 곧다.
    Have a straight disposition.
  • 성품이 괜찮다.
    Of good character.
  • 성품이 나쁘다.
    Bad character.
  • 성품이 좋다.
    Good character.
  • 성품이 차분하다.
    Of a calm disposition.
  • 성품을 가지다.
    Have a character.
  • 성품을 지니다.
    Characteristic.
  • 지수는 매우 온순한 성품을 지녔다.
    Jisoo has a very gentle disposition.
  • 그들은 형제이지만 성품은 크게 달랐다.
    They were brothers, but their personalities were very different.
  • 매우 깨끗한 방의 모습에서 방 주인의 성품을 엿볼 수 있다.
    The very clean appearance of the room gives a glimpse of the nature of the room's owner.
  • 그 사람은 성품으로 보나 행동으로 보나 절대로 거짓말을 할 사람이 아니다.
    He's a man of character or behavior, never a man to lie to.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성품 (성ː품)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 성품 (性品) @ Giải nghĩa

🗣️ 성품 (性品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88)