🌟 해소하다 (解消 하다)

Động từ  

1. 어려운 일이나 좋지 않은 상태를 해결하여 없애 버리다.

1. GIẢI TỎA, HỦY BỎ: Giải quyết và làm mất đi việc khó hoặc tình trạng không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈등을 해소하다.
    Resolving conflicts.
  • 갈증을 해소하다.
    Quench one's thirst.
  • 교통난을 해소하다.
    Clear traffic.
  • 긴장을 해소하다.
    Relax.
  • 불만을 해소하다.
    To settle a grievance.
  • 빈부 격차를 해소하다.
    Close the gap between the rich and the poor.
  • 스트레스를 해소하다.
    Relieve stress.
  • 실업을 해소하다.
    Solve unemployment.
  • 인력난을 해소하다.
    Solve manpower shortage.
  • 자금난을 해소하다.
    Solve financial difficulties.
  • 주차난을 해소하다.
    Clear parking difficulties.
  • 서울시는 교통난을 해소하기 위해 차량 십부제를 운영하고 있다.
    The seoul metropolitan government is operating a ten-part vehicle system to solve traffic problems.
  • 유엔에서는 국제적 갈등을 해소하기 위한 여러 가지 방안을 마련하였다.
    The united nations has come up with various measures to resolve international conflicts.
  • 학생회는 학생들의 불만을 파악하고 이를 해소하기 위해 공개 토론회를 열었다.
    The student council held a public forum to identify students' complaints and resolve them.
  • 숙취를 해소하려면 뭘 먹어야 할까?
    What should i eat to relieve my hangover?
    글쎄, 숙취 해소에는 콩나물국이 좋지 않을까?
    Well, wouldn't bean sprout soup be good for hangover?

2. 어떤 단체나 조직 등을 없애 버리다.

2. GIẢI THỂ: Làm mất đi tổ chức hay đoàn thể... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단체를 해소하다.
    Disengage an organization.
  • 정당을 해소하다.
    Dismiss a political party.
  • 정부를 해소하다.
    Dismiss the government.
  • 조직을 해소하다.
    To dissolve an organization.
  • 학생회를 해소하다.
    Dissolve the student council.
  • 경찰은 범죄 조직을 찾아내어 이들을 해소할 예정이다.
    The police will find a criminal organization and resolve them.
  • 일제는 우리나라 임시 정부를 해소하려고 온갖 방법을 동원했다.
    The japanese used all sorts of means to resolve the nation's provisional government.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해소하다 (해ː소하다)
📚 Từ phái sinh: 해소(解消): 어려운 일이나 좋지 않은 상태를 해결하여 없애 버림., 어떤 단체나 조직 …

🗣️ 해소하다 (解消 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76)