🌟 해소하다 (解消 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해소하다 (
해ː소하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해소(解消): 어려운 일이나 좋지 않은 상태를 해결하여 없애 버림., 어떤 단체나 조직 …
🗣️ 해소하다 (解消 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기갈을 해소하다. [기갈 (飢渴)]
- 스트레스를 해소하다. [스트레스 (stress)]
- 시각차를 해소하다. [시각차 (視角差)]
- 긴장을 해소하다. [긴장 (緊張)]
- 신용 불량를 해소하다. [신용 불량 (信用不良)]
- 불신감을 해소하다. [불신감 (不信感)]
- 만성 피로를 해소하다. [만성 피로 (慢性疲勞)]
- 폐단을 해소하다. [폐단 (弊端)]
- 반목을 해소하다. [반목 (反目)]
- 불일치를 해소하다. [불일치 (不一致)]
- 병목 현상을 해소하다. [병목 현상 (甁목現象)]
- 목마름을 해소하다. [목마름]
- 주택난을 해소하다. [주택난 (住宅難)]
- 의혹을 해소하다. [의혹 (疑惑)]
- 위화감을 해소하다. [위화감 (違和感)]
- 숙원을 해소하다. [숙원 (宿怨/夙怨)]
- 지역감정을 해소하다. [지역감정 (地域感情)]
- 숙변을 해소하다. [숙변 (宿便)]
- 냉기류를 해소하다. [냉기류 (冷氣流)]
- 불평불만을 해소하다. [불평불만 (不平不滿)]
- 공복감을 해소하다. [공복감 (空腹感)]
- 교착 상태를 해소하다. [교착 (膠着)]
- 난청을 해소하다. [난청 (難聽)]
- 교통 체증을 해소하다. [교통 체증 (交通滯症)]
- 이질감을 해소하다. [이질감 (異質感)]
- 구인난을 해소하다. [구인난 (求人難)]
- 고갈을 해소하다. [고갈 (苦渴)]
- 구직난을 해소하다. [구직난 (求職難)]
- 격분을 해소하다. [격분 (激忿)]
- 난시청을 해소하다. [난시청 (難視聽)]
- 갭을 해소하다. [갭 (gap)]
- 불안을 해소하다. [불안 (不安)]
- 격차를 해소하다. [격차 (隔差)]
- 궁금증을 해소하다. [궁금증 (궁금症)]
- 적자를 해소하다. [적자 (赤字)]
- 격의를 해소하다. [격의 (隔意)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 해소하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67)