🌟 한층 (한 層)

☆☆   Phó từ  

1. 일정한 정도에서 한 단계 더.

1. MỘT TẦNG: Một bước nữa ở mức độ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한층 더.
    One more time.
  • 한층 빨라지다.
    Faster.
  • 한층 깊어지다.
    Get deeper.
  • 한층 성숙하다.
    Be more mature.
  • 한층 치열하다.
    More intense.
  • 그의 새 작품은 전보다 한층 더 발전된 모습이었다.
    His new work looked more advanced than before.
  • 이번 신제품은 한층 새로워진 디자인으로 소비자들의 관심을 끌고 있다.
    The new product is attracting consumers' attention with its new design.
  • 지수야, 못 본 사이에 한층 더 예뻐졌네.
    Jisoo, you've gotten even prettier since i missed you.
    그래? 운동을 했더니 뭔가 달라 보이나 봐.
    Yeah? i guess i look different after working out.
Từ đồng nghĩa 일층(一層): 일정한 상태나 정도에서 한 단계 더.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한층 (한층)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 한층 (한 層) @ Giải nghĩa

🗣️ 한층 (한 層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)