🌟 한층 (한 層)

☆☆   Phó từ  

1. 일정한 정도에서 한 단계 더.

1. MỘT TẦNG: Một bước nữa ở mức độ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한층 더.
    One more time.
  • Google translate 한층 빨라지다.
    Faster.
  • Google translate 한층 깊어지다.
    Get deeper.
  • Google translate 한층 성숙하다.
    Be more mature.
  • Google translate 한층 치열하다.
    More intense.
  • Google translate 그의 새 작품은 전보다 한층 더 발전된 모습이었다.
    His new work looked more advanced than before.
  • Google translate 이번 신제품은 한층 새로워진 디자인으로 소비자들의 관심을 끌고 있다.
    The new product is attracting consumers' attention with its new design.
  • Google translate 지수야, 못 본 사이에 한층 더 예뻐졌네.
    Jisoo, you've gotten even prettier since i missed you.
    Google translate 그래? 운동을 했더니 뭔가 달라 보이나 봐.
    Yeah? i guess i look different after working out.
Từ đồng nghĩa 일층(一層): 일정한 상태나 정도에서 한 단계 더.

한층: more; much more; far more,いっそう【一層】。さらに【更に】。ますます,plus, encore plus,más, mucho más,أكثر، أزيد، وفوق ذلك,улам илүү, ахиу,một tầng,อีกขั้น, อีกหนึ่งขั้น,setahap, selangkah, setingkat,ещё более,更加,进一步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한층 (한층)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 한층 (한 層) @ Giải nghĩa

🗣️ 한층 (한 層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101)