🌷 Initial sound: ㄷㅅ

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 102 ALL : 137

도시 (都市) : 정치, 경제, 문화의 중심이 되고 사람이 많이 사는 지역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ, ĐÔ THỊ: Khu vực trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị và có nhiều người sinh sống ở đó.

다섯 : 넷에 하나를 더한 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 NĂM: Số cộng thêm một vào bốn.

두세 : 둘이나 셋의. ☆☆☆ Định từ
🌏 HAI BA: Hai hoặc ba.

독서 (讀書) : 책을 읽음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC SÁCH: Việc đọc sách.

동시 (同時) : 같은 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG THỜI, CÙNG MỘT LÚC: Cùng lúc.

등산 (登山) : 운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, MÔN LEO NÚI: Việc lên núi với mục đích thể thao hay vui chơi.

다섯 : 넷에 하나를 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 SỐ NĂM: Số cộng thêm một vào bốn.

다시 : 같은 말이나 행동을 반복해서 또. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LẠI: Lập đi lập lại cùng lời nói hay hành động.

동생 : 같은 부모에게서 태어난 형제나 친척 형제들 중에서 나이가 적은 사람을 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 EM: Từ dùng để chỉ hay gọi người ít tuổi hơn trong các anh em cùng cha mẹ hay anh em bà con.

단순 (單純) : 복잡하지 않고 간단한 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN GIẢN, SỰ ĐƠN THUẦN: Việc đơn giản không phức tạp.

다수 (多數) : 많은 수. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐA SỐ: Số lượng nhiều.

대상 (對象) : 어떤 일이나 행동의 상대나 목표가 되는 사람이나 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG: Người hay vật trở thành mục tiêu hay của sự việc hay hành động nào đó.

대신 (代身) : 어떤 대상이 맡던 구실을 다른 대상이 새로 맡음. 또는 그렇게 새로 맡은 대상. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc đối tượng khác đảm nhận mới vai trò mà đối tượng nào đó từng đảm nhận. Hoặc đối tượng đảm nhận như thế.

다소 (多少) : 어느 정도 조금. ☆☆ Phó từ
🌏 ÍT NHIỀU: Chút ít ở chừng mực nào đó.

당시 (當時) : 어떤 일이 일어나던 그 시기. 또는 앞에서 말한 그 시기. ☆☆ Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, THỜI ĐÓ, ĐƯƠNG THỜI: Thời kỳ mà một việc nào đó xảy ra. Hoặc là thời kỳ đã nói ở trước đó.

도서 (圖書) : 일정한 주제나 형식에 맞추어 어떤 생각이나 감정, 이야기 등을 글이나 그림으로 표현해 인쇄하여 묶어 놓은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SÁCH: Cái biểu thị những câu chuyện, tình cảm hay suy nghĩ nào đó bằng chữ viết hoặc tranh vẽ, sao cho phù hợp với hình thức hoặc chủ đề nhất định rồi in ấn, tập hợp lại.

단속 (團束) : 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG NOM, SỰ COI GIỮ: Sự chú ý quản lí để không bị sai sót.

닷새 : 다섯 날. ☆☆ Danh từ
🌏 NĂM NGÀY: Năm ngày.

다소 (多少) : 분량이나 정도의 많고 적음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ÍT NHIỀU: Sự ít và nhiều của lượng hay mức độ.

달성 (達成) : 목적한 것을 이룸. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT THÀNH, SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Việc đạt được mục đích.

대사 (大使) : 나라의 대표로 다른 나라에 파견되어 외교를 맡아 보는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 DAESA; ĐẠI SỨ: Người đại diện cho một đất nước được cử đến làm đại diện ngoại giao ở nước ngoài.

대사 (臺詞/臺辭) : 영화나 연극에서 배우가 하는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 LỜI THOẠI: Lời các diễn viên nói trong phim hay kịch.

뒷산 (뒷 山) : 집이나 마을의 뒤쪽에 있는 산. ☆☆ Danh từ
🌏 NÚI Ở PHÍA SAU (NHÀ, LÀNG): Núi ở phía sau nhà hay làng.

당신 (當身) : (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말. ☆☆ Đại từ
🌏 ÔNG, BÀ, ANH, CHỊ: (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ người nghe.

도심 (都心) : 도시의 중심. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ, NỘI THÀNH: Phần trung tâm của đô thị.

동성 (同性) : 성별이 같음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG GIỚI, SỰ ĐỒNG TÍNH: Việc giới tính giống nhau.

당선 (當選) : 선거에서 뽑힘. Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG CỬ, SỰ ĐẮC CỬ: Việc được bầu chọn trong một cuộc tranh cử.

단서 (端緖) : 문제를 해결하는 데 도움이 되는 사실. Danh từ
🌏 CHỨNG CỚ: Sự thật có ích cho việc giải quyết vấn đề.

독신 (獨身) : 배우자가 없이 혼자 사는 것. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC THÂN, NGƯỜI ĐỘC THÂN: Sự sống một mình không có bạn đời hoặc người như vậy.

독성 (毒性) : 독이 있는 성분이나 독한 성질. Danh từ
🌏 ĐỘC TÍNH, SỰ CÓ ĐỘC: Tính chất độc hại hay thành phần có độc.

독사 (毒蛇) : 이빨에 독이 있는 뱀. Danh từ
🌏 RẮN ĐỘC, ĐỘC XÀ: Rắn có độc ở răng.

동상 (銅像) : 사람이나 동물의 형상으로 만든 기념물. 주로 구리로 만든다. Danh từ
🌏 TƯỢNG ĐỒNG: Cái tạo nên hình dáng của con người hay động vật bằng kim loại đồng hoặc phủ lớp ánh đồng lên trên đó.

답사 (踏査) : 실제 현장에 가서 직접 보고 조사함. Danh từ
🌏 VIỆC ĐI THỰC TẾ: Việc đi đến hiện trường thực tế trực tiếp tìm hiểu và điều tra.

대상 (大賞) : 여러 가지 상 가운데 가장 큰 상. Danh từ
🌏 GIẢI NHẤT: Giải to nhất trong các giải thưởng.

동사 (動詞) : 사람이나 사물의 움직임을 나타내는 품사. Danh từ
🌏 ĐỘNG TỪ: Từ loại thể hiện sự chuyển động của người hay sự vật.


:
Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43)