🌷 Initial sound: ㅇㅅㅈ

CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 47 ALL : 80

일식집 (日食 집) : 일본 음식을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG NHẬT BẢN: Nhà hàng bán món ăn Nhật Bản.

영수증 (領收證) : 돈이나 물건을 주고받은 사실이 적힌 종이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÓA ĐƠN, BIÊN NHẬN: Tờ giấy có ghi sự thật việc đưa và nhận tiền hay đồ vật.

이삿짐 (移徙 짐) : 이사할 때 옮기는 짐. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LÝ CHUYỂN NHÀ: Hành lý được chuyển khi chuyển nhà.

음식점 (飮食店) : 음식을 만들어서 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁN ĂN, TIỆM ĂN: Nơi làm ra và bán thức ăn.

역사적 (歷史的) : 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한. 또는 그러한 기록에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ LỊCH SỬ: Liên quan đến quá trình biến đổi từ hưng thịnh đến suy tàn theo thời gian của xã hội loài người. Hoặc liên quan đến ghi chép như vậy.

역사적 (歷史的) : 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한 것. 또는 그러한 기록에 관한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH SỬ: Cái liên quan đến lịch sử.

예술적 (藝術的) : 예술의 특성을 가진. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỆ THUẬT: Có đặc tính của nghệ thuật.

인상적 (印象的) : 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH ẤN TƯỢNG: Việc một ấn tượng hay một cảm xúc nào đó không bị phai mờ và còn đọng lại thật lâu trong ký ức.

이상적 (理想的) : 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG: Tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.

일상적 (日常的) : 늘 있어서 특별하지 않은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt.

인상적 (印象的) : 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH ẤN TƯỢNG, CÓ TÍNH ẤN TƯỢNG: Cảm giác hay ấn tượng nào đó không bị xóa nhòa mà đọng lâu trong kí ức.

일상적 (日常的) : 늘 있어서 특별하지 않은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THƯỜNG NHẬT, HÀNG NGÀY: Việc không đặc biệt vì xảy ra thường xuyên.

예술적 (藝術的) : 예술의 특성을 가진 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Việc có đặc tính của nghệ thuật.

예식장 (禮式場) : 약혼식, 결혼식 등의 예식을 올리는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi tổ chức lễ hỏi, lễ cưới, lễ đính hôn v.v...

일시적 (一時的) : 짧은 기간 동안의 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Việc trong một khoảng thời gian ngắn.

일시적 (一時的) : 짧은 기간 동안의. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT THỜI: Thuộc khoảng thời gian ngắn.

이상적 (理想的) : 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Sự tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.

의식주 (衣食住) : 인간 생활의 기본 요소인 옷과 음식과 집. Danh từ
🌏 ĂN MẶC Ở: Những yếu tố cơ bản của cuộc sống con người như quần áo, thức ăn và nhà cửa.

여성적 (女性的) : 여성의 성질을 가진 것. Danh từ
🌏 NỮ TÍNH: Việc có tính chất của phụ nữ.

열성적 (熱誠的) : 어떤 일에 매우 정성을 쏟는 것. Danh từ
🌏 SỰ NHIỆT TÌNH: Sự tận tụy hết mình với việc nào đó.

열성적 (熱誠的) : 어떤 일에 매우 정성을 쏟는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH: Một cách thể hiện sự tận tình với công việc nào đó.

위생적 (衛生的) : 건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖춘 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT VỆ SINH: Cái mang điều kiện có lợi hoặc giúp ích cho sức khỏe.

이색적 (異色的) : 보통과 달리 색다른 성질을 지닌 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHÁC LẠ, TÍNH MỚI LẠ: Cái có tính chất lạ lẫm khác với bình thường.

위생적 (衛生的) : 건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖춘. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT VỆ SINH: Có điều kiện có lợi hoặc giúp ích cho sức khỏe.

이색적 (異色的) : 보통과 달리 색다른 성질을 지닌. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁC LẠ, MANG TÍNH MỚI LẠ: Có tính chất lạ lẫm khác với bình thường.

여성적 (女性的) : 여성의 성질을 가진. Định từ
🌏 THUỘC VỀ NỮ GIỚI, THUỘC VỀ PHỤ NỮ: Có những tính cách của phụ nữ.

원산지 (原産地) : 어떤 물건이 생산된 곳. Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT, XUẤT SỨ: Nơi sản xuất ra món hàng nào đó.

원색적 (原色的) : 강렬한 색의 것. Danh từ
🌏 MÀU NGUYÊN THỦY, NGUYÊN SẮC: Màu mạnh.

원색적 (原色的) : 강렬한 색의. Định từ
🌏 THUỘC VỀ MÀU MẠNH: Thuộc về màu gốc chói

의식적 (意識的) : 어떤 것을 알거나 스스로 깨달아 일부러 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH Ý THỨC: Việc biết hoặc tự nhận ra điều nào đó và cố (gắng) làm.

의식적 (意識的) : 어떤 것을 알거나 스스로 깨달아 일부러 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý THỨC: Biết hoặc tự nhận ra điều nào đó và cố (gắng) làm.

이성적 (理性的) : 이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH DUY LÝ, TÍNH LÝ TRÍ: Việc theo lý trí hoặc lấy lý trí làm nền tảng.

이성적 (理性的) : 이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DUY LÝ, MANG TÍNH LÝ TRÍ: Theo lý trí hoặc lấy lý trí làm nền tảng.

연소자 (年少者) : 나이가 어린 사람. Danh từ
🌏 TRẺ EM, THIẾU NHI: Người nhỏ tuổi.

양심적 (良心的) : 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을 하려는 마음을 지닌 것. Danh từ
🌏 SỰ CÓ LƯƠNG TÂM: Việc có suy nghĩ định nói và làm một cách đúng đắn theo tiêu chuẩn mà bản thân tự tạo ra và phán đoán đúng sai.

예술제 (藝術祭) : 음악, 연극, 무용, 문학 등을 공연하거나 발표하는 행사. Danh từ
🌏 LIÊN HOAN NGHỆ THUẬT, LỄ HỘI NGHỆ THUẬT, BUỔI CÔNG DIỄN NGHỆ THUẬT: Lễ công bố hoặc công diễn âm nhạc, kịch, vũ đạo, văn học v.v...

연속적 (連續的) : 끊이지 않고 계속 이어지는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT LIÊN TỤC: Có tính tiếp nối và không bị gián đoạn.

야시장 (夜市場) : 밤에 열리는 시장. Danh từ
🌏 CHỢ ĐÊM: Chợ mở vào ban đêm.

입상자 (入賞者) : 상을 받을 수 있는 등수 안에 든 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRONG DANH SÁCH NHẬN GIẢI: Người đứng trong số thứ tự có thể nhận giải thưởng.

인습적 (因襲的) : 예전의 습관, 풍습, 예절 등을 그대로 따르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TỤC: Theo đúng như tập quán, phong tục, lễ nghi… trước đây.

암시장 (暗市場) : 불법으로 몰래 물건을 사고파는 시장. Danh từ
🌏 THỊ TRƯỜNG NGẦM, CHỢ ĐEN: Thị trường bán và mua đồ vật một cách bí mật, bất hợp pháp.

염세적 (厭世的) : 세상을 부정적으로 보고 싫어하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHÁN ĐỜI, TÍNH CHÁN GHÉT THẾ GIAN: Sự nhìn nhận một cách tiêu cực và ghét bỏ thế gian.

음성적 (陰性的) : 떳떳하게 드러내지 않고 은밀하게 감추는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐEN TỐI, TÍNH NGẤM NGẦM, TÍNH NGẦM: Việc giấu diếm một cách bí mật và không thể hiện một cách đàng hoàng.

위선자 (僞善者) : 겉으로만 착한 체하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIẢ NAI, NGƯỜI GIẢ VỜ NGÂY THƠ: Người giả vờ hiền lành.

외손자 (外孫子) : 딸이 낳은 아들. Danh từ
🌏 CHÁU NGOẠI TRAI: Con trai của con gái mình sinh ra.

역설적 (逆說的) : 표면적으로는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내고 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHẢN BIỆN, TÍNH ĐẢO NGƯỢC: Lời nói mà ngoài bề mặt thì trước sau không đúng nhưng nội dung thực chất lại thể hiện chân lý.

역설적 (逆說的) : 표면적으로는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내고 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỊCH THUYẾT: Ngoài bề mặt thì trước sau không đúng nhưng nội dung thực chất lại thể hiện chân lý.

인습적 (因襲的) : 예전의 습관, 풍습, 예절 등을 그대로 따르는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TỤC: Việc theo đúng như tập quán, phong tục, lễ nghi ngày xưa.

여성지 (女性誌) : 여성이 많이 읽도록 만든 잡지. Danh từ
🌏 TẠP CHÍ DÀNH CHO PHỤ NỮ: Tạp chí làm ra chủ yếu để phụ nữ đọc.

연습장 (練習帳) : 연습하는 데에 쓰는 공책. Danh từ
🌏 VỞ VIẾT: Vở sử dụng khi luyện tập.

예선전 (豫選戰) : 본선이나 결승전에 나갈 선수나 팀을 뽑는 경기. Danh từ
🌏 TRẬN ĐẤU LOẠI: Trận thi đấu chọn ra đội hay cầu thủ tham gia vào vòng chung kết hay trận đấu quyết định.

우승자 (優勝者) : 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHIẾN THẮNG: Người đánh bại tất cả các đối thủ và giành vị trí cao nhất trong các trận đấu hoặc các cuộc so tài.

유세장 (遊說場) : 선거에 나온 후보나 그 지지자들이 투표권을 가진 사람들에게 공약이나 정치적 입장을 설명하고 알리는 장소. Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM VẬN ĐỘNG TRANH CỬ: Nơi ứng cử viên hoặc những người ủng hộ trong cuộc bầu cử công khai và giải thích về lập trường chính trị hay sự cam kết đối với những người có quyền bỏ phiếu.

양심적 (良心的) : 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을 하려는 마음을 지닌. Định từ
🌏 CÓ LƯƠNG TÂM: Có lòng mong muốn nói hay hành động đúng theo tiêu chuẩn phán đoán đúng sai mà tự bản thân đặt ra.

야성적 (野性的) : 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 성질을 지닌 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH HOANG DÃ, MANG TÍNH NGUYÊN SƠ, MANG TÍNH NGUYÊN THỦY, MANG TÍNH BẢN NĂNG: Sự mang tính chất theo bản năng hay vẻ tự nhiên.

야성적 (野性的) : 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 성질을 지닌. Định từ
🌏 MANG TÍNH HOANG DÃ: Có tính chất thô thiển theo hình ảnh hay bản năng tự nhiên.

야심작 (野心作) : 대단한 것을 이루어 보겠다는 마음으로 노력하여 만든 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM HOÀI BÃO: Tác phẩm nỗ lực làm nên với lòng quyết tâm đạt được điều gì to lớn.

영속적 (永續的) : 영원히 계속되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT VĨNH CỬU, TÍNH CHẤT LÂU BỀN: Cái được tiếp diễn một cách mãi mãi.

우시장 (牛市場) : 소를 사고파는 시장. Danh từ
🌏 CHỢ BÒ: Chợ mua bán bò.

위선적 (僞善的) : 겉으로만 착한 체하는. Định từ
🌏 MACÓ TÍNH CHẤT GIẢ NAI, CÓ TÍNH CHẤT GIẢ VỜ NGÂY THƠ: Có tính giả bộ hiền lành ở vẻ bề ngoài.

원시적 (原始的/元始的) : 처음 시작된 그대로의 상태인. Định từ
🌏 THUỘC VỀ NGUYÊN THỦY: Trạng thái như lúc bắt đầu trước tiên nhất.

위선적 (僞善的) : 겉으로만 착한 체하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT GIẢ NAI, TÍNH CHẤT GIẢ VỜ NGÂY THƠ: Việc giả bộ hiền lành ở vẻ bề ngoài.

염세적 (厭世的) : 세상을 부정적으로 보고 싫어하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÁN ĐỜI, CÓ TÍNH CHÁN GHÉT THẾ GIAN: Nhìn nhận một cách tiêu cực và ghét bỏ thế gian.

어시장 (魚市場) : 생선 등의 수산물을 파는 시장. Danh từ
🌏 CHỢ CÁ, CHỢ THUỶ SẢN: Chợ bán thuỷ sản như cá…

유사점 (類似點) : 서로 비슷한 점. Danh từ
🌏 ĐIỂM TƯƠNG TỰ: Điểm gần giống nhau.

입선작 (入選作) : 대회나 전시회에 낸 작품 가운데서 심사에 합격하여 뽑힌 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐOẠT GIẢI, TÁC PHẨM TRÚNG GIẢI: Tác phẩm được thông qua bước thẩm định và được chọn, trong số nhiều tác phẩm đưa ra đại hội hoặc cuộc triển lãm.

원시적 (原始的/元始的) : 처음 시작된 그대로의 상태인 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH NGUYÊN THỦY, MANG TÍNH BAN SƠ: Trạng thái như lúc bắt đầu ban đầu, sơ khai.

연습장 (演習場) : 무엇을 연습할 수 있도록 필요한 시설을 갖추어 놓은 장소. Danh từ
🌏 KHU LUYỆN TẬP, KHU TẬP LUYỆN: Nơi được trang bị thiết bị cần thiết để có thể tập luyện cái gì đó.

임시직 (臨時職) : 임시로 맡는 직위나 직책. Danh từ
🌏 CHỨC VỤ TẠM THỜI: Chức vụ hay chức trách được nhận tạm thời.

여사장 (女社長) : 여자 사장. Danh từ
🌏 NỮ GIÁM ĐỐC: Giám đốc nữ.

응시자 (應試者) : 시험에 응하는 사람. Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người dự thi.

이사장 (理事長) : 회사나 기관 등의 이사들 중에서 최고로 높은 사람. Danh từ
🌏 CHỦ TỊCH (HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ): Người cao nhất trong các giám đốc của công ty hay cơ quan.

음성적 (陰性的) : 떳떳하게 드러내지 않고 은밀하게 감추는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐEN TỐI, MANG TÍNH NGẤM NGẦM: Mang tính giấu diếm một cách bí mật và không thể hiện một cách đàng hoàng.

인삼주 (人蔘酒) : 인삼을 넣고 만든 술. Danh từ
🌏 INSAMJU; RƯỢU SÂM: Rượu làm bằng cách cho nhân sâm vào ngâm.

연속적 (連續的) : 끊이지 않고 이어지는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT LIÊN TỤC: Cái được tiếp nối và không bị gián đoạn.

연쇄적 (連鎖的) : 사슬처럼 서로 이어져 관련이 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH XÂU CHUỖI, TÍNH DÂY CHUYỀN, TÍNH HÀNG LOẠT: Cái nối tiếp và có quan hệ với nhau như sợi dây xích.

연쇄적 (連鎖的) : 사슬처럼 서로 이어져 관련이 있는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH XÂU CHUỖI, CÓ TÍNH DÂY CHUYỀN, CÓ TÍNH HÀNG LOẠT: Có tính liên quan nối tiếp nhau như sợi dây xích.

영속적 (永續的) : 영원히 계속되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨNH CỬU, MANG TÍNH LÂU BỀN: Được tiếp diễn một cách mãi mãi.

왕세자 (王世子) : 다음 임금이 될, 임금의 아들. Danh từ
🌏 HOÀNG THẾ TỬ: Con trai của vua, người sẽ trở thành vua.

오선지 (五線紙) : 악보를 그릴 수 있게 다섯 개의 선을 그은 종이. Danh từ
🌏 GIẤY KHUÔNG NHẠC: Giấy có năm dòng kẻ để có thể vẽ được bản nhạc.


:
Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)