💕 Start: 사
☆ CAO CẤP : 52 ☆☆ TRUNG CẤP : 54 ☆☆☆ SƠ CẤP : 26 NONE : 381 ALL : 513
•
사건
(事件)
:
관심이나 주목을 끌 만한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN: Việc thu hút sự chú ý hay quan tâm.
•
사고방식
(思考方式)
:
어떤 문제에 대하여 생각하는 방법이나 태도.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP TƯ DUY, LỐI TƯ DUY, KIỂU TƯ DUY, CÁCH SUY NGHĨ: Cách thức hay thái độ suy nghĩ về vấn đề nào đó.
•
사과
(謝過)
:
자신의 잘못을 인정하며 용서해 달라고 빎.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XIN LỖI, SỰ CÁO LỖI: Việc công nhận lỗi lầm của bản thân và cầu mong sự tha thứ.
•
사교적
(社交的)
:
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÒA ĐỒNG, TÍNH CHẤT THÂN THIỆN: Sự giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.
•
사교적
(社交的)
:
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.
•
사기
(詐欺)
:
자신의 이익을 위해 남을 속임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỪA ĐẢO, SỰ GIAN DỐI: Sự lừa dối người khác vì lợi ích của bản thân.
•
사나이
:
혈기 왕성할 때의 젊은 남자.
☆☆
Danh từ
🌏 SANAI; ĐÀN ÔNG, CON TRAI: Người đàn ông trẻ đầy sức sống.
•
사내
:
혈기 왕성할 때의 젊은 남자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÀNG TRAI: Người con trai trẻ tuổi lúc tràn đầy sức lực.
•
사냥
:
사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI SĂN, SỰ SĂN BẮN: Việc con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên…
•
사들이다
:
물건 등을 많이 사서 자기 것으로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 MUA VÀO: Mua nhiều hàng hóa... rồi biến thành cái của mình.
•
사라지다
:
어떤 현상이나 물체의 자취 등이 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, MẤT HÚT: Vết tích... của hiện tượng hay vật thể nào đó không còn.
•
사랑스럽다
:
사랑을 느낄 만큼 귀엽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, DỄ THƯƠNG: Dễ thương đến mức cảm thấy yêu.
•
사례
(事例)
:
이전에 실제로 일어난 예.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ CỤ THỂ, VÍ DỤ ĐIỂN HÌNH: Ví dụ đã từng xảy ra trên thực tế trước đó.
•
사로잡다
:
사람이나 짐승 등을 산 채로 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT SỐNG: Bắt sống người hay thú vật.
•
사립
(私立)
:
개인이 자신의 자금으로 공공의 이익을 위한 사업 기관을 설립하여 유지함.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN LẬP, TƯ THỤC: Cá nhân thành lập và duy trì cơ quan sự nghiệp vì lợi ích chung bằng vốn của mình.
•
사막
(沙漠/砂漠)
:
비가 아주 적게 내려서 동식물이 거의 살지 않고 모래로 뒤덮인 땅.
☆☆
Danh từ
🌏 SA MẠC: Vùng đất có rất ít mưa, hầu như không có động thực vật sinh sống và được bao phủ bởi cát.
•
사망
(死亡)
:
사람이 죽음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ VONG, SỰ THIỆT MẠNG: Việc con người chết.
•
사무
(事務)
:
직장에서 주로 책상에 앉아 서류 등을 처리하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VĂN PHÒNG, VIỆC HÀNH CHÍNH: Việc chủ yếu ngồi ở bàn làm việc trong văn phòng rồi xử lý giấy tờ tài liệu.
•
사무소
(事務所)
:
공공 단체, 회사, 개인 등이 사무를 보는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG, PHÒNG: Nơi công ty, đoàn thể hay cá nhân làm việc.
•
사무직
(事務職)
:
책상에서 문서 등을 다루며 일을 하는 직책.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG, CHỨC VĂN THƯ: Chức vụ làm công việc xử lý những giầy tờ ở bàn làm việc.
•
사물
(事物)
:
직접 보거나 만질 수 있게 일정한 모양과 성질을 갖추고 있는, 세상의 온갖 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ VẬT, SỰ VẬT: Mọi đồ vật trên đời, có tính chất và hình dạng nhất định có thể trực tiếp nhìn hay sờ.
•
사방
(四方)
:
동, 서, 남, 북의 네 가지 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 TỨ PHƯƠNG, BỐN HƯỚNG: Bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.
•
사상
(史上)
:
역사가 기록되어 온 이래.
☆☆
Danh từ
🌏 THEO SỬ GHI, THEO LỊCH SỬ: Theo ghi chép của lịch sử từ xưa đến nay.
•
사생활
(私生活)
:
개인의 사적인 일상 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỜI TƯ, CUỘC SỐNG RIÊNG TƯ: Cuộc sống riêng tư của cá nhân.
•
사설
(社說)
:
신문이나 잡지에서 글쓴이의 주장 또는 의견을 써 놓은 글.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀI XÃ LUẬN: Bài viết nêu lên ý kiến hay quan điểm của người viết trên báo hay tạp chí.
•
사소하다
(些少 하다)
:
중요하지 않은 정도로 아주 작거나 적다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ NHẶT: Rất nhỏ hoặc ít đến mức không quan trọng.
•
사업가
(事業家)
:
전문적으로 사업을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh.
•
사업자
(事業者)
:
전문적으로 사업을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh.
•
사연
(辭緣/詞緣)
:
편지나 말의 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Nội dung thư hay lời nói.
•
사용법
(使用法)
:
쓰는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH SỬ DỤNG, CÁCH DÙNG: Phương pháp dùng.
•
사용자
(使用者)
:
물건이나 시설 등을 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người dùng đồ vật hay thiết bị...
•
사우나
(sauna)
:
뜨거운 증기를 일으켜 그 열로 땀을 내는 목욕.
☆☆
Danh từ
🌏 TẮM HƠI, SAUNA: Việc tắm bằng cách tạo ra hơi nóng làm toát mồ hôi bằng nhiệt đó.
•
사위
:
딸의 남편.
☆☆
Danh từ
🌏 CON RỂ: Chồng của con gái.
•
사이좋다
:
다투지 않고 서로 친하다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÒA THUẬN: Không cãi vã mà thân nhau.
•
사이트
(site)
:
인터넷을 사용하는 사람들이 언제든지 인터넷에 접속해서 볼 수 있도록 정보가 저장되어 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SITE, TRANG TIN ĐIỆN TỬ: Nơi mà thông tin được lưu lại để những người sử dụng internet có thể tiếp xúc và xem bất cứ khi nào.
•
사인
(sign)
:
자기의 이름을 써넣음. 또는 써넣은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIẾT TÊN, KÝ TÊN: Việc viết ra tên của mình. Hoặc việc viết ra.
•
사자
(獅子)
:
몸집이 크고 사나우며 수컷은 뒷머리와 앞가슴에 긴 갈기가 있는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 SƯ TỬ: Động vật có thân mình to lớn và dữ tợn, con đực có bờm dài ở sau đầu và trước ngực.
•
사적
(私的)
:
개인에 관계된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG TƯ, TƯ: Việc liên quan đến cá nhân.
•
사적
(私的)
:
개인에 관계된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH RIÊNG TƯ: Có liên quan tới cá nhân.
•
사전
(事前)
:
일이 일어나기 전. 또는 일을 시작하기 전.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi xảy ra việc nào đó. Hoặc trước khi bắt đầu công việc.
•
사정
(事情)
:
일의 형편이나 이유.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO, HOÀN CẢNH, SỰ TÌNH: Tình hình hay lí do của sự việc.
•
사진관
(寫眞館)
:
시설을 갖추어 놓고 사진을 찍어 주는 일을 전문적으로 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG ẢNH, TIỆM CHỤP HÌNH: Nơi đặt thiết bị và làm công việc chụp ảnh một cách chuyên nghiệp.
•
사진첩
(寫眞帖)
:
사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐN ALBUM: Sách được làm ra để có thể cài hoặc gắn và giữ ảnh.
•
사촌
(四寸)
:
부모님의 친형제자매의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH CHỊ EM HỌ: Quan hệ thân tộc giữa con trai và con gái của anh chị em ruột của cha mẹ. Hoặc người có quan hệ như vậy.
•
사춘기
(思春期)
:
보통 십이 세부터 십팔 세 정도에 나타나는 육체적, 정신적으로 성인이 되어가는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI DẬY THÌ: Thời kỳ trở thành người lớn về mặt thể xác, tinh thần thường xảy ra vào khoảng từ 12 đến 18 tuổi.
•
사태
(事態)
:
일이 되어 가는 상황이나 벌어진 일의 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HUỐNG, TÌNH TRẠNG, HOÀN CẢNH: Tình hình diễn biến của sự việc hay trạng thái của sự việc xảy ra.
•
사투리
:
일부 지방에서만 쓰는, 표준어가 아닌 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỊA PHƯƠNG, PHƯƠNG NGỮ: Tiếng nói không phải là tiếng chuẩn, chỉ dùng ở một số địa phương.
•
사표
(辭表)
:
직장 등에서 맡고 있던 일 또는 직책을 그만두겠다는 뜻을 적어 내는 글.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN TỪ CHỨC, ĐƠN XIN THÔI VIỆC, ĐƠN XIN NGHỈ VIỆC: Bài viết trong đó có ghi mong muốn thôi giữ chức vụ hay không làm tiếp việc đang làm tại nơi làm việc.
•
사항
(事項)
:
어떤 일이나 사실을 이루는 항목 또는 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, THÔNG TIN: Nội dung hay phần mục cấu thành nên sự thật hay sự việc nào đó.
•
사회
(社會)
:
계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 XÃ HỘI, CỘNG ĐỒNG: Tập hợp những người có giai cấp, nghề nghiệp, thân phận tương tự hợp lại, tạo thành.
•
사회생활
(社會生活)
:
사람이 사회에 속하여 여러 사람들과 온갖 관계를 맺으면서 하는 공동생활.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG XÃ HỘI: Đời sống cộng đồng với quan hệ của nhiều người trong xã hội.
•
사회자
(司會者)
:
모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội.
•
사회적
(社會的)
:
사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội.
•
사회적
(社會的)
:
사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội.
• Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)