💕 Start:

CAO CẤP : 34 ☆☆ TRUNG CẤP : 43 ☆☆☆ SƠ CẤP : 20 NONE : 241 ALL : 338

람 (一覽) : 한 번 죽 훑어봄. Danh từ
🌏 VIỆC XEM QUA: Việc xem lướt qua một lượt.

러- : (일러, 일러서, 일렀다)→ 이르다 3 None
🌏

거수일투족 (一擧手一投足) : 크고 작은 동작과 사소한 행동까지 하나하나 모두. Danh từ
🌏 VIỆC LỚN VIỆC NHỎ: Tất cả từng ly từng tý từ hành động lớn đến nhỏ và các hành động lặt vặt.

견 (一見) : 한 번 봄. 또는 언뜻 봄. Danh từ
🌏 SỰ NHÌN THOÁNG QUA, SỰ LIẾC QUA: Sự nhìn một lần. Hoặc sự nhìn qua loa.

경 (一更) : 하룻밤을 다섯으로 나눈 오경의 첫째 부분으로, 저녁 일곱 시부터 아홉 시 사이. Danh từ
🌏 CANH MỘT: Khoảng thời gian đầu tiên của năm canh, vào khoảng từ giữa bảy giờ tối đến chín giờ tối, theo cách tính chia một đêm thành năm khoảng thời gian.

대 (一隊) : 많은 사람이나 짐승의 한 무리. Danh từ
🌏 MỘT ĐÀN, MỘT LŨ, MỘT NHÓM, MỘT ĐÁM: Một bầy thú vật hay nhiều người.

률 (一律) : 일을 처리하는 태도나 방식이 한결같음. Danh từ
🌏 ĐỒNG LOẠT, NHẤT LOẠT, NHƯ NHAU: Việc thái độ hay phương thức xử lý việc giống nhau.

병 (一兵) : 군대의 사병 중에서 상등병의 아래이고 이등병의 위인 계급. Danh từ
🌏 CHUẨN HẠ SỸ: Cấp bậc dưới hạ sỹ và trên binh nhì trong binh lính của quân đội.

세 (一世) : 한 사람의 생애. Danh từ
🌏 MỘT ĐỜI: Cuộc đời của một người.

언지하 (一言之下) : 한 마디로 잘라 말함. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG NÓI LỜI THỨ HAI, SỰ NÓI CHỈ MỘT LỜI: Việc ngắt ra nói thành một lời.

엽편주 (一葉片舟) : 한 척의 작은 배. Danh từ
🌏 MỘT CHIẾC THUYỀN NHỎ NHOI, MỘT CHIẾC THUYỀN CỎN CON: Một chiếc thuyền nhỏ.

으켜- : (일으켜, 일으켜서, 일으켰다, 일으켜라)→ 일으키다 None
🌏

으키- : (일으키고, 일으키는데, 일으키니, 일으키면, 일으키는, 일으킨, 일으킬, 일으킵니다)→ 일으키다 None
🌏

천하다 (日淺 하다) : 시작한 지 얼마 되지 않아 경험이나 경력 등이 부족하다. Tính từ
🌏 NON YẾU, SƠ SÀI: Bắt đầu chưa được bao lâu nên còn thiếu kinh nghiệm làm việc hay sự từng trải...

편 (一便) : 어떤 일의 한쪽 면. Danh từ
🌏 MỘT MẶT: Một khía cạnh của sự việc nào đó.

희일비하다 (一喜一悲 하다) : 한편으로는 기뻐하고 한편으로는 슬퍼하다. 또는 기뻐했다가 슬퍼하다. Động từ
🌏 CẢM THẤY VUI BUỒN LẪN LỘN, LÚC VUI LÚC BUỒN: Một mặt thì thấy vui còn mặt khác thì thấy buồn. Hoặc thấy vui rồi lại thấy buồn.

랑은 : 어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự nhấn mạnh và chỉ định đặc biệt đối tượng nào đó.

괄하다 (一括 하다) : 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶다. Động từ
🌏 ĐỒNG LOẠT, GOM LẠI: Kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.

각이 삼추(三秋) 같다 : 짧은 동안도 삼 년같이 생각된다는 뜻으로, 기다리는 마음이 간절하다.
🌏 MỘT KHẮC TỰA BA THU: Sự chờ đợi mỏi mòn đến mức một khoảng thời gian ngắn ngủi cũng thấy tựa như ba năm.

련번호 (一連番號) : 같은 방식으로 연달아 이어져 있는 번호. Danh từ
🌏 SỐ SÊ RI, SỐ THEO DÃY: Số nối liền theo phương thức giống nhau.

반론 (一般論) : 특정한 대상을 전문적으로 자세하게 다루는 것이 아닌, 전체에 널리 통하는 논리나 이론. Danh từ
🌏 LÍ LUẬN PHỔ BIẾN, LÍ LUẬN THÔNG THƯỜNG: Lí thuyết hay lí luận thông báo rộng rãi tới toàn thể, chứ không phải là cái đề cập đến đối tượng đặc trưng một cách chi tiết mang tính chuyên môn.

년 열두 달 : 일 년 내내. 항상.
🌏 MỘT NĂM MƯỜI HAI THÁNG: Suốt một năm. Luôn luôn.

순 (一瞬) : 아주 짧은 순간. Danh từ
🌏 TÍCH TẮC, GIÂY LÁT: Khoảnh khắc rất ngắn.

단락되다 (一段落 되다) : 일의 일정한 정도나 단계가 끝나다. Động từ
🌏 ĐI ĐẾN HỒI KẾT, ĐƯỢC CHẤM DỨT: Mức độ hay giai đoạn nhất định của công việc kết thúc.

일 (一日) : 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간. Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Hai mươi tư tiếng từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau.

부일처 (一夫一妻) : 한 남편에게 한 아내가 있음. Danh từ
🌏 MỘT VỢ MỘT CHỒNG: Một người chồng có một người vợ.

- : (일고, 일어, 일어서, 일면, 일었다, 일어라)→ 일다 None
🌏

가 (一家) : 한집에 사는 가족. Danh từ
🌏 MỘT NHÀ, GIA ĐÌNH: Thành viên gia đình sống trong một nhà.

각 (一刻) : 한 시간의 4분의 1. Danh từ
🌏 MỘT KHẮC (15 PHÚT): Một phần tư của một giờ.

간 (日刊) : 신문이나 잡지 등을 날마다 찍어 냄. 또는 그런 발행물. Danh từ
🌏 NHẬT SAN (BÁO, TẠP CHÍ PHÁT HÀNH HÀNG NGÀY): Việc ngày nào cũng phát hành báo hay tạp chí v.v... Hoặc ấn phẩm như vậy.

간 (日間) : 아침부터 저녁까지. Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Trong mấy ngày gần tới.

견식 (一見識) : 한 가지의 식견. Danh từ
🌏 MỘT Ý KIẾN: Một sự hiểu biết.

고여덟 : 일곱이나 여덟쯤의. Định từ
🌏 BẢY TÁM: Khoảng chừng bảy hay tám.

년을 십 년같이 : 매우 애태우고 그리워하며.
🌏 MỘT NĂM TỰA MƯỜI NĂM: Rất nóng lòng mong nhớ.

관 (一貫) : 한 가지 태도나 방법 등이 처음부터 끝까지 변하지 않고 꼭 같음. Danh từ
🌏 SỰ NHẤT QUÁN: Việc một thái độ hay phương pháp nào đó v.v... không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối.

관하다 (一貫 하다) : 한 가지 태도나 방법 등을 처음부터 끝까지 변하지 않고 꼭 같게 하다. Động từ
🌏 LÀM NHẤT QUÁN: Làm cho một thái độ hay phương pháp... không thay đổi và giống hệt từ đầu đến cuối.

괄 (一括) : 따로 떨어져 있는 여러 가지 것들을 한데 묶음. Danh từ
🌏 NHẤT LOẠT, ĐỒNG LOẠT: Sự kết hợp những thứ rời rạc, không liên kết với nhau về một mối.

괄적 (一括的) : 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỒNG LOẠT, MANG TÍNH TOÀN THỂ: Kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.

구다 : 농사를 짓기 위해 땅을 파서 일으키다. Động từ
🌏 LÀM ĐẤT: Đào xới đất để làm nông nghiệp.

구이언 (一口二言) : 한 입으로 두 말을 한다는 뜻으로, 한 사람이 한 가지 일에 대하여 서로 반대되는 말을 함. Danh từ
🌏 SỰ NÓI HAI LỜI, SỰ SẤP MẶT, SỰ HAI MẶT: Câu nói có ý rằng từ một miệng phát ra hai lời nói khác nhau, chỉ sự một người nói hai lời nói mâu thuẫn với nhau về cùng một sự việc.

국 (一國) : 한 나라. Danh từ
🌏 MỘT NƯỚC, MỘT QUỐC GIA: Một đất nước.

군 (一群) : 한 무리. Danh từ
🌏 MỘT NHÓM: Một tập hợp.

금 (一金) : 전부의 돈. Danh từ
🌏 TỔNG SỐ TIỀN: Toàn bộ số tiền.

급 (一級) : 여러 등급 중에서 가장 높은 등급. Danh từ
🌏 CẤP MỘT: Đẳng cấp cao nhất trong số nhiều đẳng cấp.

기 예보 (日氣豫報) : 앞으로의 날씨를 미리 짐작하여 신문이나 방송 등을 통해 알리는 일. None
🌏 DỰ BÁO THỜI TIẾT: Việc đoán trước thời tiết sắp tới và thông báo qua báo đài...

기장 (日記帳) : 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적는 공책. Danh từ
🌏 SỔ NHẬT KÝ: Quyển vở ghi chép lại công việc hay cảm xúc, suy nghĩ trải qua trong ngày.

꾼 : 돈을 받고 남의 일을 해 주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM THUÊ, NGƯỜI LÀM CÔNG: Người nhận tiền rồi làm giúp việc của người khác.

당 (一黨) : 목적이나 행동 등을 같이 하는 사람들의 무리. Danh từ
🌏 CÙNG HỘI CÙNG THUYỀN, BỌN ĐỒNG ĐẢNG: Nhóm những người cùng làm chung mục đích hay hành động.

당 (日當) : 하루에 일한 대가로 받는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN CÔNG NHẬT: Tiền nhận được như cái giá cho công việc làm trong một ngày.

대 (一大) : 아주 큰. Định từ
🌏 TO LỚN, LỚN LAO: Rất to.

등석 (一等席) : 가장 좋은 등급의 자리. Danh từ
🌏 CHỖ HẠNG NHẤT, GHẾ HẠNG NHẤT: Vị trí ở cấp độ tốt nhất.

랑 : 어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự chỉ định đặc biệt đối tượng nào đó.

러바치다 : 남의 잘못이나 실수 등을 윗사람에게 알리다. Động từ
🌏 MÁCH, MÁCH LẺO, TÂU HỚT: Báo cho người trên biết lỗi lầm hay sai sót của người khác.

러스트레이션 (illustration) : 어떤 의미나 내용을 시각적으로 전달하기 위해 사용되는 그림이나 사진. Danh từ
🌏 TRANH MINH HỌA, ẢNH MINH HỌA: Tranh hay ảnh được dùng để truyền đạt nội dung hay ý nghĩa nào đó qua thị giác.

렁대다 : 크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리다. Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, BẬP BỀNH, PHẤT PHƠ: Đồ vật hay sóng nước... to và dài cứ lay chuyển mạnh bên này bên kia.

렁일렁 : 크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, BẬP BỀNH, RUNG RINH: Hình ảnh đồ vật hay sóng nước... to và dài cứ lay chuyển mạnh bên này bên kia.

렬 (一列) : 한 줄. Danh từ
🌏 DÃY: Một hàng.

로 : (강조하는 말로) 이리. Phó từ
🌏 BÊN NÀY, LỐI NÀY, PHÍA NÀY: (cách nói nhấn mạnh) Bên này.

로 (一路) : 그렇게 되어 가는 경향. Danh từ
🌏 ĐANG TRÊN ĐÀ, CÓ XU HƯỚNG: Khuynh hướng trở nên như vậy.

루 (一壘) : 야구에서, 포수가 있는 본루와 이루 사이에 있는 첫째 누. Danh từ
🌏 CĂN CỨ THỨ NHẤT, CHỐT NHẤT: Căn cứ thứ nhất nằm giữa chốt nhà và căn cứ thứ hai có người bắt bóng, trong bóng chày.

률적 (一律的) : 일을 처리하는 태도나 방식이 한결같은 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG LOẠT, TÍNH NHẤT LOẠT, TÍNH NHƯ NHAU: Việc thái độ hay cách thức xử lý công việc giống nhau như một.

률적 (一律的) : 일을 처리하는 태도나 방식이 한결같은. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT LUẬT, MANG TÍNH ĐỒNG LOẠT: Thái độ hay phương thức xử lí công việc giống nhau như một.

망타진 (一網打盡) : 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를 한꺼번에 모조리 다 잡음. Danh từ
🌏 VIỆC TÓM GỌN CẢ LŨ: Việc bắt tất cả đám nào đó cùng lúc theo nghĩa là giăng lưới một lần và bắt được hết cá.

망타진되다 (一網打盡 되다) : 한 번 친 그물에 고기가 다 잡힌다는 뜻으로, 어떤 무리가 한꺼번에 모조리 다 잡히다. Động từ
🌏 BỊ ĐỒNG LOẠT SA LƯỚI, BỊ TÓM GỌN CẢ LŨ: Cả đám nào đó bị bắt hết trong một lần theo nghĩa là bắt được hết cá trong một lần quăng lưới.

면적 (一面的) : 한 방면으로 치우치는. Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT MẶT, MANG TÍNH MỘT PHÍA, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một phương diện.

문일답 (一問一答) : 한 번 물음에 대해 한 번 대답하는 일. Danh từ
🌏 SỰ NHẤT VẤN NHẤT ĐÁP, VIỆC MỘT NGƯỜI HỎI MỘT NGƯỜI ĐÁP: Việc trả lời một lần theo mỗi lần hỏi.

미 (一味) : 아주 뛰어나고 좋은 맛. Danh từ
🌏 VỊ HẢO HẠNG, VỊ TUYỆT HẢO: Vị rất ngon và nổi bật.

반성 (一般性) : 어떤 범위나 분야에 전체적으로 나타나는 성질이나 성향. Danh từ
🌏 TÍNH PHỔ BIẾN, TÍNH THÔNG THƯỜNG: Tính chất hay khuynh hướng được thể hiện một cách tổng quát ở lĩnh vực hay phạm vi nào đó.

반실 (一般室) : 기차, 병원, 호텔 등에서, 귀하거나 중요한 사람이 아닌 보통 사람들을 위한 방. Danh từ
🌏 PHÒNG THƯỜNG: Phòng dành cho những người bình thường chứ không phải là người quan trọng hay khách quý ở tàu hoả, bệnh viện, khách sạn...

반화 (一般化) : 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 됨. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG THƯỜNG HÓA, VIỆC LÀM CHO PHỔ BIẾN: Việc cái mang tính cá biệt hay đặc thù trở thành cái phù hợp rộng rãi với toàn thể. Hoặc làm cho như vậy.

반화하다 (一般化 하다) : 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. 또는 그렇게 만들다. Động từ
🌏 THÔNG THƯỜNG HÓA, BÌNH THƯỜNG HÓA: Cái mang tính cá biệt hay cái đặc thù trở thành cái lan tràn đều khắp toàn thể. Hoặc làm như vậy.

방통행 (一方通行) : 일정한 구간에서 차량 등이 한 방향으로만 가도록 정함. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 (SỰ) LƯU THÔNG MỘT CHIỀU: Sự quy định xe cộ... chỉ đi theo một hướng trong khu vực nhất định. Hoặc việc như vậy.

변 (一變) : 매우 달라짐. 또는 달라지게 함. Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI HOÀN TOÀN: Sự khác đi rất nhiều. Hoặc sự làm cho khác đi rất nhiều.

보 (一步) : (비유적으로) 한 걸음이라는 뜻으로, 아주 가까이 있음. Danh từ
🌏 MỘT BƯỚC: (cách nói ẩn dụ) Khoảng cách rất gần như là một bước chân.

부다처제 (一夫多妻制) : 한 남편이 여러 아내를 두는 결혼 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ ĐA THÊ: Chế độ hôn nhân một chồng có nhiều vợ.

사천리 (一瀉千里) : 강물이 빨리 흘러 천 리를 간다는 뜻으로, 어떤 일이 중간에 걸리거나 막힘이 없이 빨리 진행됨. Danh từ
🌏 THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ: Với nghĩa nước sông trôi nhanh đi ngàn dặm, chỉ việc nào đó được tiến hành nhanh chóng, không có trở ngại hay vướng mắc giữa chừng,

산화 탄소 (一酸化炭素) : 탄소나 탄소 화합물의 불완전 연소로 생기는 빛깔과 냄새가 없고 독성이 있는 기체. None
🌏 CARBON MONOXIDE: carbon monoxide

상복 (日常服) : 일상생활에서 입거나 날마다 입는 옷. Danh từ
🌏 THƯỜNG PHỤC, QUẦN ÁO MẶC THƯỜNG NGÀY: Quần áo mặc hàng ngày hoặc mặc trong sinh hoạt hàng ngày,

상 용어 (日常用語) : 보통 때 늘 쓰는 말. None
🌏 NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY: Lời nói thường dùng.

상화하다 (日常化 하다) : 항상 있는 일이 되다. 또는 그렇게 만들다. Động từ
🌏 THƯỜNG NHẬT HÓA: Trở thành công việc luôn có. Hoặc làm như vậy.

색 (一色) : 한 가지의 빛깔. Danh từ
🌏 ĐƠN SẮC, MỘT MÀU: Một loại màu sắc.

선 (一線) : 일을 실제로 행하는 데에서 맨 앞장. Danh từ
🌏 TUYẾN ĐẦU: Chỗ trước nhất ở nơi tiến hành công việc thực tế.

소하다 (一掃 하다) : 한꺼번에 없애다. Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, XÓA SẠCH: Làm mất đi trong một lượt.

손(을) 놓다 : 하던 일을 멈추다.
🌏 NGHỈ TAY: Dừng việc đang làm lại.

손이 잡히다 : 일에 집중이 되다.
🌏 Tập trung vào công việc

수 (日收) : 하루에 버는 돈. Danh từ
🌏 THU NHẬP CỦA MỘT NGÀY: Tiền kiếm được một ngày.

수 (日數) : 날의 수. Danh từ
🌏 SỐ NGÀY: Số ngày.

식 (日蝕/日食) : 달이 태양의 일부나 전부를 가리는 현상. Danh từ
🌏 NHẬT THỰC: Hiện tượng mặt trăng che khuất một phần hay toàn bộ mặt trời.

신 (一身) : 자신의 몸. Danh từ
🌏 THÂN MÌNH, BẢN THÂN: Cơ thể của mình.

심 (一心) : 하나로 합쳐진 마음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG TÂM: Tấm lòng được hợp thành một.

없다 : 소용이나 필요가 없다. Tính từ
🌏 KHỎI CẦN, VÔ ÍCH: Vô dụng hay không cần thiết.

용직 (日傭職) : 하루 단위로 계약을 해서 그날그날 돈을 받는 일이나 직위. Danh từ
🌏 NGHỀ LÀM CÔNG NHẬT, VIỆC LÀM CÔNG NHẬT, VIỆC LÀM CÔNG ĂN LƯƠNG THEO NGÀY: Nghề hay công việc hợp đồng theo đơn vị ngày và nhận tiền từng ngày, từng ngày đó.

용하다 (日用 하다) : 날마다 쓰다. Động từ
🌏 DÙNG HÀNG NGÀY: Dùng hàng ngày.

원론 (一元論) : 하나의 원리로 전체를 설명하려는 태도. 또는 그런 사고방식. Danh từ
🌏 NHẤT NGUYÊN LUẬN, THUYẾT NHẤT NGUYÊN: Thái độ muốn giải thích toàn bộ bằng một nguyên lí. Hoặc phương thức tư duy như vậy.

원화되다 (一元化 되다) : 하나로 합해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP NHẤT, ĐƯỢC SÁP NHẬP LÀM MỘT: Được hợp thành một.

인칭 (一人稱) : ‘나’, ‘우리’ 등과 같이 말하는 사람이 자신이나 자신이 포함된 무리를 가리키는 말. Danh từ
🌏 NGÔI THỨ NHẤT: Từ mà người nói chỉ bản thân hoặc nhóm người bao gồm mình như "tôi", "chúng tôi"

일 (日日) : 하루하루의 모든 날. Danh từ
🌏 MỌI NGÀY: Tất cả các ngày của từng ngày từng ngày.

일 (日日) : 하루하루마다. Phó từ
🌏 NGÀY NGÀY: Mỗi ngày, mỗi ngày.

자 (日子) : 날의 개수. Danh từ
🌏 SỐ NGÀY: Số ngày.

자무식 (一字無識) : 글자를 한 자도 모를 정도로 아는 게 없음. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 MỘT CHỮ BẺ ĐÔI CŨNG KHÔNG BIẾT, NGƯỜI NỬA CHỮ CŨNG KHÔNG BIẾT, NGƯỜI MÙ CHỮ: Việc không biết gì đến mức một chữ cũng không biết. Hoặc người như vậy.


:
Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28)