💕 Start: 확
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 58
•
확고부동
(確固不動)
:
확실하고 굳세어 흔들림이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VỮNG CHẮC, SỰ KIÊN ĐỊNH, SỰ KIÊN QUYẾT: Sự chắc chắn và vững vàng, không dao động.
•
확고부동하다
(確固不動 하다)
:
확실하고 굳세어 흔들림이 없다.
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, KIÊN QUYẾT: Chắc chắn, vững vàng và không dao động.
•
확고히
(確固 히)
:
태도나 상황 등이 확실하고 굳세게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống… một cách chắc chắn và mạnh mẽ.
•
확답
(確答)
:
확실하게 대답함. 또는 그런 대답.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP RÕ RÀNG, SỰ TRẢ LỜI DỨT KHOÁT, CÂU TRẢ LỜI DỨT KHOÁT: Sự trả lời một cách chắc chắn. Hoặc câu trả lời như vậy.
•
확답하다
(確答 하다)
:
확실하게 대답하다.
Động từ
🌏 ĐÁP RÕ RÀNG, TRẢ LỜI DỨT KHOÁT: Trả lời một cách chắc chắn.
•
확대
(廓大)
:
넓혀서 크게 함.
Danh từ
🌏 SỰ KHUẾCH ĐẠI, SỰ PHÓNG TO: Sự mở rộng làm to lên.
•
확대경
(擴大鏡)
:
작은 것을 크게 보이도록 하기 위해 볼록 렌즈로 만든 안경. 또는 볼록 렌즈.
Danh từ
🌏 KÍNH LÚP: Kính được làm bằng thấu kính lồi để làm cho vật nhỏ trông to hơn. Hoặc thấu kính lồi.
•
확대되다
(擴大 되다)
:
모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC KÍCH TO, ĐƯỢC PHÓNG LỚN: Những yếu tố như quy mô hay hình dạng trở nên lớn hơn ban đầu.
•
확대되다
(廓大 되다)
:
넓혀져서 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHUẾCH ĐẠI, ĐƯỢC PHÓNG TO: Được mở rộng nên trở nên to.
•
확대하다
(擴大 하다)
:
모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 하다.
Động từ
🌏 PHÓNG TO, MỞ RỘNG: Làm cho hình dáng hay quy mô to lớn hơn vốn dĩ.
•
확대하다
(廓大 하다)
:
넓혀서 크게 하다.
Động từ
🌏 KHUẾCH ĐẠI, PHÓNG TO: Mở rộng làm to lên.
•
확립되다
(確立 되다)
:
생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 서다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC ĐỊNH RÕ, ĐƯỢC THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng.
•
확립하다
(確立 하다)
:
생각이나 체계 등을 굳고 확실하게 세우다.
Động từ
🌏 XÁC ĐỊNH RÕ, THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Thể hiện suy nghĩ hay tạo dựng hệ thống... một cách chắc chắn và vững vàng.
•
확보되다
(確保 되다)
:
확실히 갖춰져 있다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẢM BẢO, ĐƯỢC BẢO ĐẢM: Được sở hữu một cách chắc chắn.
•
확보하다
(確保 하다)
:
확실히 가지고 있다.
Động từ
🌏 ĐẢM BẢO, BẢO ĐẢM: Sở hữu một cách chắc chắn.
•
확산되다
(擴散 되다)
:
흩어져 널리 퍼지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, BỊ LAN RỘNG, BỊ LAN TỎA: Bị tách rời và tỏa ra một cách rộng khắp.
•
확산하다
(擴散 하다)
:
흩어져 널리 퍼지다.
Động từ
🌏 MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN, LAN RỘNG, LAN TỎA: Bị tách rời và tỏa ra một cách rộng khắp.
•
확성기
(擴聲器)
:
소리를 크게 하여 멀리까지 들리게 하는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI LOA, LOA PHÓNG THANH: Khí cụ làm to âm thanh khiến cho nghe thấy được ở xa.
•
확신하다
(確信 하다)
:
굳게 믿다.
Động từ
🌏 VỮNG TIN, TIN CHẮC: Tin một cách chắc chắn.
•
확실성
(確實性)
:
틀림없이 그러한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH XÁC THỰC, TÍNH CHẮC CHẮN: Tính chất chắc chắn như vậy.
•
확실시되다
(確實視 되다)
:
틀림없이 그러할 것으로 여겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC COI CHẮC: Được xem như cái chắc chắn như vậy.
•
확실시하다
(確實視 하다)
:
틀림없이 그러할 것으로 여기다.
Động từ
🌏 COI CHẮC: Xem như cái chắc chắn như vậy.
•
확약
(確約)
:
확실하게 약속함. 또는 그런 약속.
Danh từ
🌏 SỰ HỨA CHẮC, LỜI HỨA CHẮC CHẮN: Việc hứa hẹn một cách chắc chắn. Hoặc lời hứa như vậy.
•
확약하다
(確約 하다)
:
확실하게 약속하다.
Động từ
🌏 HỨA CHẮC: Hứa hẹn một cách chắc chắn.
•
확언
(確言)
:
틀림없이 그러하다고 말함. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 SỰ QUẢ QUYẾT; LỜI QUẢ QUYẾT: Sự nói rằng như vậy một cách chắc chắn. Hoặc lời nói như vậy.
•
확언하다
(確言 하다)
:
틀림없이 그러하다고 말하다.
Động từ
🌏 QUẢ QUYẾT: Nói rằng như vậy một cách chắc chắn.
•
확연하다
(確然 하다)
:
아주 확실하다.
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN, THẤU ĐÁO: Rất chắc chắn.
•
확인되다
(確認 되다)
:
틀림없이 그러한지가 알아보아지거나 인정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC NHẬN: Được nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.
•
확인서
(確認書)
:
어떤 사실을 틀림없다고 인정하는 내용의 글이나 서류.
Danh từ
🌏 GIẤY XÁC NHẬN: Văn bản hay tài liệu mang nội dung công nhận sự thật nào đó chính xác là như vậy.
•
확인시키다
(確認 시키다)
:
틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하게 하다.
Động từ
🌏 CHO XÁC NHẬN, BẮT XÁC NHẬN: Làm cho nhận ra hoặc công nhận chắc chắn là như vậy.
•
확인하다
(確認 하다)
:
틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하다.
Động từ
🌏 XÁC NHẬN: Nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.
•
확장되다
(擴張 되다)
:
시설, 사업, 세력 등이 늘어나서 넓어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC NỚI RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN: Quy mô công trình, dự án, thế lực... trở nên lớn thêm và rộng ra.
•
확장하다
(擴張 하다)
:
시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓히다.
Động từ
🌏 MỞ RỘNG, NỚI RỘNG, PHÁT TRIỂN, BÀNH TRƯỚNG: Làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra.
•
확정되다
(確定 되다)
:
확실하게 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC ĐỊNH: Được định ra một cách xác thực.
•
확정적
(確定的)
:
확실하게 정해진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH XÁC ĐỊNH: Cái được định ra một cách xác thực.
•
확정적
(確定的)
:
확실하게 정해진.
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÁC ĐỊNH: Được định ra một cách xác thực.
•
확정하다
(確定 하다)
:
확실하게 정하다.
Động từ
🌏 XÁC ĐỊNH: Định ra một cách xác thực.
•
확증
(確證)
:
분명하고 확실하게 증명함. 또는 그런 증거.
Danh từ
🌏 SỰ CHỨNG THỰC, SỰ XÁC THỰC, BẰNG CỚ, CHỨNG CỨ XÁC THỰC: Sự chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn. Hoặc chứng cứ như vậy.
•
확증되다
(確證 되다)
:
분명하고 확실하게 증명되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỨNG THỰC, ĐƯỢC XÁC THỰC: Được chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn.
•
확증하다
(確證 하다)
:
분명하고 확실하게 증명하다.
Động từ
🌏 CHỨNG THỰC, XÁC THỰC: Chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn.
•
확충되다
(擴充 되다)
:
규모가 늘어나고 부족한 것이 보충되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TĂNG CƯỜNG, ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN: Quy mô được gia tăng và cái còn thiếu được bổ sung.
•
확충하다
(擴充 하다)
:
규모를 늘리고 부족한 것을 보충하다.
Động từ
🌏 TĂNG CƯỜNG, MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN: Gia tăng quy mô và bổ sung cái còn thiếu.
•
확확
:
바람, 냄새, 기운 등이 갑자기 세게 잇따라 밀려드는 모양.
Phó từ
🌏 Ù Ù, VÙ VÙ: Hình ảnh gió, mùi hay khí bỗng nhiên nối nhau đẩy thật mạnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48)