🌟 연관 (聯關)

☆☆   Danh từ  

1. 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺는 것.

1. SỰ LIÊN HỆ, SỰ LIÊN QUAN: Việc hai sự vật hay hiện tượng trở lên kết nối mối quan hệ với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 연관.
    Deep connection.
  • Google translate 밀접한 연관.
    Close connection.
  • Google translate 연관이 깊다.
    Deeply connected.
  • Google translate 연관이 되다.
    Be connected.
  • Google translate 연관이 없다.
    No connection.
  • Google translate 연관이 있다.
    There's a connection.
  • Google translate 연관을 맺다.
    Link.
  • Google translate 연관을 하다.
    Be connected.
  • Google translate 생활 습관과 건강은 연관이 깊다.
    Living habits and health are closely related.
  • Google translate 문학은 허구이지만 그 안에 담겨 있는 의미는 우리의 실제 삶과 밀접한 연관을 맺고 있다.
    Literature is fiction, but the meaning contained in it is closely related to our real lives.
  • Google translate 경찰이 그 사람은 왜 찾아?
    Why would the police look for him?
    Google translate 이번 사건하고 그 사람이 연관이 있나 봐.
    I think he's got something to do with this case.
Từ đồng nghĩa 관련(關聯/關連): 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록 관계를 맺…

연관: relation; connection,れんかん【連関】。かんれん【関連】,relation, rapport,relación, conexión, asociación,صلة، علاقة,холбоо хэлхээ, холбоотой байх, хамааралтай байх,sự liên hệ, sự liên quan,การเกี่ยวข้อง, การทำให้สัมพันธ์กัน, การเชื่อมโยงความสัมพันธ์,hubungan, penghubungan, kaitan, keterkaitan,связь,关联,相关,有关,联系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연관 (연관)
📚 Từ phái sinh: 연관되다(聯關되다): 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계가 맺어지다. 연관시키다(聯關시키다): 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺게 하다. 연관하다(聯關하다): 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺다.


🗣️ 연관 (聯關) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)