🌟 미역

  Danh từ  

1. 얕은 바닷물 속에서 자라는, 주로 말려서 저장하였다가 국을 끓여 먹는 검푸른 풀.

1. MI-YEOK, RONG BIỂN: Loại rong biển màu xanh sậm mọc ở vùng biển cạn, chủ yếu mang phơi khô rồi cất trữ để nấu canh ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미역 줄기.
    Seaweed stalks.
  • Google translate 미역을 따다.
    To pick seaweed.
  • Google translate 미역을 많이 먹으면 머릿결이 좋아진다는 말이 있다.
    There is a saying that eating a lot of seaweed will improve your hair.
  • Google translate 미역에는 몸에 좋은 성분이 많아서 산후 조리를 할 때에는 미역국을 많이 먹는다.
    Seaweed has a lot of healthy ingredients, so you eat a lot of seaweed soup when you cook after childbirth.

미역: brown seaweed,わかめ【若布】,algue brune, Undaria pinnatifida,alga marina,"مي يوك" الأعشاب البحرية,миёг,mi-yeok, rong biển,สาหร่ายทะเล,rumput laut,морская капуста,裙带菜,海带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미역 (미역) 미역이 (미여기) 미역도 (미역또) 미역만 (미영만)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 미역 @ Giải nghĩa

🗣️ 미역 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15)