🌟 미역

  Danh từ  

1. 얕은 바닷물 속에서 자라는, 주로 말려서 저장하였다가 국을 끓여 먹는 검푸른 풀.

1. MI-YEOK, RONG BIỂN: Loại rong biển màu xanh sậm mọc ở vùng biển cạn, chủ yếu mang phơi khô rồi cất trữ để nấu canh ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미역 줄기.
    Seaweed stalks.
  • 미역을 따다.
    To pick seaweed.
  • 미역을 많이 먹으면 머릿결이 좋아진다는 말이 있다.
    There is a saying that eating a lot of seaweed will improve your hair.
  • 미역에는 몸에 좋은 성분이 많아서 산후 조리를 할 때에는 미역국을 많이 먹는다.
    Seaweed has a lot of healthy ingredients, so you eat a lot of seaweed soup when you cook after childbirth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미역 (미역) 미역이 (미여기) 미역도 (미역또) 미역만 (미영만)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 미역 @ Giải nghĩa

🗣️ 미역 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)