🌟 제사 (祭祀)

☆☆   Danh từ  

1. 신이나 죽은 사람의 영혼에게 음식을 바쳐 정성을 나타냄. 또는 그런 의식.

1. SỰ CÚNG TẾ, SỰ CÚNG GIỖ: Sự dâng thức ăn và thể hiện thành tâm với thần linh hay linh hồn của người đã chết. Hoặc nghi lễ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제사 음식.
    Sacrificial food.
  • Google translate 제사 의식.
    A ritual for a memorial service.
  • Google translate 제사 준비.
    Preparing for the memorial service.
  • Google translate 제사를 올리다.
    Hold a memorial service.
  • Google translate 제사를 하다.
    Hold a memorial service.
  • Google translate 오늘은 돌아가신 할아버지 제사가 있는 날이다.
    Today is the day of the deceased grandfather memorial service.
  • Google translate 뱃사공들은 바다에 나가기 전에 무사를 기원하는 제사를 드렸다.
    The boatmen offered sacrifices to pray for the dead before they went out to sea.
  • Google translate 자식도 없이 늙어만 가니 참 쓸쓸하네그려.
    It's so lonely to grow old without children.
    Google translate 그러니 죽으면 누가 우리 제사를 지내 주겠소.
    So if you die, who will hold our memorial service?

제사: ancestral rite,さいし【祭祀】。まつり【祭り・祭】。ほうじ【法事】,rite sacrificiel,rito ancestral, homenaje ancestral, servicio religioso,طقوس قربانيّة,тайлга, тахилга,sự cúng tế, sự cúng giỗ,การบูชา, การบวงสรวง, การเซ่นไหว้, พิธีกรรมเซ่นไหว้ดวงวิญญาณ,upacara persembahan untuk nenek moyang,поминки,祭祀,祭礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제사 (제ː사)
📚 Từ phái sinh: 제사하다(祭祀하다): 신이나 죽은 사람의 영혼에게 음식을 바쳐 정성을 나타내다.
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Sự kiện gia đình  


🗣️ 제사 (祭祀) @ Giải nghĩa

🗣️ 제사 (祭祀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)