🌟 밀가루

☆☆☆   Danh từ  

1. 밀을 빻아 만든 가루.

1. BỘT LÚA MÌ: Bột được làm bằng cách giã hạt lúa mì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀가루 한 포대.
    A sack of flour.
  • Google translate 밀가루 반죽.
    Flour dough.
  • Google translate 밀가루 음식.
    Flour food.
  • Google translate 밀가루가 들어가다.
    Flour in.
  • Google translate 밀가루를 넣다.
    Add flour.
  • Google translate 밀가루를 사다.
    Buy flour.
  • Google translate 밀가루를 사용하다.
    Use flour.
  • Google translate 밀가루로 만들다.
    Make from flour.
  • Google translate 어머니는 밀가루를 반죽해서 수제비를 만들어 주셨다.
    Mother kneaded flour and made sujebi.
  • Google translate 탄수화물이 많이 든 밀가루 음식을 좋아하면 살이 찌기 쉽다.
    It's easy to gain weight if you like flour food with plenty of carbohydrates.
  • Google translate 케이크가 먹고 싶은데 저녁때 만들어 주면 안 될까?
    I'd like to have a cake. can you make it for me at dinner?
    Google translate 그럼 퇴근하는 길에 밀가루를 좀 사 와.
    Then get some flour on your way home from work.

밀가루: wheat flour,こむぎこ【小麦粉】,farine de blé,harina de trigo,طحين,гурил,bột lúa mì,แป้งข้าวสาลี, แป้งสาลี,tepung terigu, tepung gandum,пшеничная мука,面,面粉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀가루 (밀까루)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Gọi món  


🗣️ 밀가루 @ Giải nghĩa

🗣️ 밀가루 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)