🌟 분류 (分類)

☆☆   Danh từ  

1. 여럿을 종류에 따라서 나눔.

1. SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia các thứ theo loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도서 분류.
    Book classification.
  • Google translate 장르별 분류.
    Classification by genre.
  • Google translate 체계적 분류.
    Systematic classification.
  • Google translate 분류 기준.
    Classification criteria.
  • Google translate 분류 방법.
    Classification method.
  • Google translate 분류 번호.
    Classification number.
  • Google translate 분류 심사.
    Classification review.
  • Google translate 분류 작업.
    Classification work.
  • Google translate 분류 체계.
    Classification system.
  • Google translate 분류 항목.
    Classification items.
  • Google translate 소설은 길이에 따라 장편, 중편, 단편으로 분류가 가능하다.
    Novels can be classified according to length into feature, middle and short pieces.
  • Google translate 서점 직원은 새로 들어온 책들을 주제별로 분류를 해서 정리했다.
    The bookstore staff sorted out the new books by subject.
  • Google translate 이 글은 아무 데나 올려도 되겠지?
    Can i post this anywhere?
    Google translate 안 돼요. 게시판 분류 기준에 맞게 올려야죠.
    No. we have to put it up according to the bulletin board classification standards.
Từ tham khảo 구분(區分): 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나눔.

분류: sorting; classification,ぶんるい【分類】,classification, classement,clasificación, categorización,تصنيف,хуваалт, ангилал,sự phân loại,การแยก, การแบ่ง, การจัดกลุ่ม,pembagian, klasifikasi, pengkategorian, penggolongan, pengelompokan,сортировка; классификация; упорядочивание,分类,归类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분류 (불류 )
📚 Từ phái sinh: 분류되다(分類되다): 여럿이 종류에 따라서 나누어지다. 분류하다(分類하다): 여럿을 종류에 따라서 나누다.


🗣️ 분류 (分類) @ Giải nghĩa

🗣️ 분류 (分類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Thể thao (88) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59)