🌟 오냐

Thán từ  

1. 아랫사람의 부름에 대답할 때 하는 말.

1. GÌ CƠ, GÌ ĐẤY: Lời nói dùng đáp lại khi người dưới gọi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니께서는 "오냐." 하며 방에서 나와 우리를 맞아 주셨다.
    My grandmother came out of the room and greeted us, saying, "are you coming?".
  • Google translate 아버지를 부르니 부엌에서 "오냐." 하며 나오셨다.
    I called my father and he came out of the kitchen, saying, "come on.".
  • Google translate 할아버지, 저희들 왔어요.
    Grandpa, we're here.
    Google translate 오냐, 우리 손주 녀석들 왔구나.
    Oh, my grandchildren are here.
  • Google translate 어르신, 이러다 기차를 놓치겠습니다.
    Sir, we'll miss the train.
    Google translate 오냐, 금방 나가마.
    Oyna, i'll be right out.

오냐: yes; okay,おう,oui!, bien!, entendu!,sí, bueno,نعم ، طبعًا,өөв,gì cơ, gì đấy,โอ-นยา(คำขานรับของผู้อาวุโส),iya, ya,да,嗯,

2. 아랫사람의 물음이나 부탁에 긍정하여 대답할 때 하는 말.

2. , : Lời nói dùng khi khẳng định và đáp lại câu hỏi hay sự nhờ vả của người dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할아버지께서는 걱정했던 것과 달리 "오냐" 하며 한 번에 승낙하셨다.
    My grandfather said, "come" at once, contrary to what he had been worried about.
  • Google translate 절을 올리며 "건강하세요."라고 말씀드리니 아버지께서는 "오냐, 너희도 건강하거라." 하셨다.
    I bowed down and said, "be healthy," and he said, "come, you too, be healthy.".
  • Google translate 어머니, 저희는 내일 출근해야 해서 먼저 일어나겠습니다.
    Mother, we have to go to work tomorrow, so we'll get up first.
    Google translate 오냐, 얼른 가 보거라.
    Oyna, go ahead.
  • Google translate 선생님, 질문 하나 해도 될까요?
    Sir, may i ask you a question?
    Google translate 오냐, 뭐든 물어 보거라.
    Oh, ask me anything.

3. 어떤 사실을 긍정하거나 다짐할 때 하는 말.

3. ĐÚNG, CHẮC CHẮN, ĐỢI ĐẤY: Lời nói dùng khi khẳng định hoặc hứa hẹn một điều nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오냐, 네가 나에게 거짓말을 하다니 어디 두고 보자.
    Come, you're lying to me. you'll see.
  • Google translate 네가 이 동네 우두머리라던데, 어디 한번 붙어 보자.
    I heard you're the head of this neighborhood, let's get in on it.
    Google translate 오냐, 마음껏 덤벼 봐라.
    Come, come on, come on.
  • Google translate 아무래도 내일까지는 돈을 못 갚을 것 같아.
    I'm afraid i won't be able to pay you back by tomorrow.
    Google translate 오냐, 내가 너 이렇게 약속을 어길 줄 알았다.
    O'nya, i knew you'd break your promise like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오냐 (오ː냐)

🗣️ 오냐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8)