🌟 용건 (用件)

☆☆   Danh từ  

1. 해야 할 일.

1. VIỆC, CHUYỆN: Việc phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간단한 용건.
    Simple business.
  • Google translate 급한 용건.
    Urgent business.
  • Google translate 중요한 용건.
    An important matter.
  • Google translate 용건을 말하다.
    State one's business.
  • Google translate 용건을 밝히다.
    Reveal the business.
  • Google translate 친구는 용건도 없이 전화를 해서 나를 귀찮게 했다.
    A friend of mine bothered me by calling without a business.
  • Google translate 사내는 말을 빙빙 돌리다가 결국 돈을 빌리러 왔다는 용건을 밝혔다.
    The man said he was spinning his horse and eventually came to borrow money.
  • Google translate 나 지금 바쁘니까 급한 용건이 아니면 다음에 이야기하자.
    I'm busy right now, so if it's not urgent, we'll talk about it later.
    Google translate 미안한데 지금 이야기하자. 중요한 일이야.
    I'm sorry, but let's talk now. it's important.
Từ đồng nghĩa 볼일: 해야 할 일., (완곡한 말로) 대변이나 소변을 봄.

용건: business; things to do,ようけん【用件】。よう【用】。ようじ【用事】,affaire, problème (à traiter), raison,asunto, cuestión,عمل، أمر، مسألة، قضية,гол зүйл, гол асуудал, гол санаа,việc, chuyện,ธุระ, กิจธุระ,tugas, pekerjaan, urusan,дело,事情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용건 (용ː껀)
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  

🗣️ 용건 (用件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149)