🌟 -사 (社)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘회사’의 뜻을 더하는 접미사.

1. CÔNG TY, HÃNG: Hậu tố thêm nghĩa 'công ty'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문사
    A newspaper office.
  • Google translate 여행사
    Travel agency.
  • Google translate 계열사
    Affiliates.
  • Google translate 기획사
    Agency.
  • Google translate 방송사
    Broadcasting system.
  • Google translate 언론사
    Press agency.
  • Google translate 영화사
    Film company.
  • Google translate 잡지사
    Magazines.
  • Google translate 장의사
    Undertaker.
  • Google translate 제작사
    Production company.
  • Google translate 증권사
    Brokerage houses.
  • Google translate 출판사
    Publishers.

-사: -sa,しゃ【社】,,,,,công ty, hãng,บริษัท...,agen, kantor, perusahaan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104)