🌟 -선 (線)

Phụ tố  

1. ‘노선’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TUYẾN: Hậu tố thêm nghĩa ‘tuyến đường’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경부선
    Gyeongbu line.
  • Google translate 경인선
    Gyeongin line.
  • Google translate 장항선
    Jianghang line.
  • Google translate 전라선
    Jeolla line.
  • Google translate 호남선
    Honam line.
Từ tham khảo 선(線): 가로나 세로로 그은 금이나 줄., 무엇을 연결하는 데 쓰는 긴 줄., 사물의 …

-선: -seon,せん【線】,,,,,tuyến,เส้นทาง..., เส้นทางโดยสาร...,jalur,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 고유 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82)