🌟 유효 (有效)

  Danh từ  

1. 사용할 수 있거나 효과가 있음.

1. SỰ HỮU HIỆU: Việc có thể sử dụng hoặc có hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유효 기간.
    Validity period.
  • Google translate 유효 면적.
    Effective area.
  • Google translate 유효 범위.
    Effective range.
  • Google translate 유효 사격.
    Effective firing.
  • Google translate 유효 적재량.
    Effective loadings.
  • Google translate 물건을 살 때는 유효 기간을 확인하여야 오래 사용할 수 있다.
    When purchasing goods, the validity period must be verified for a long time.
  • Google translate 이 발모제에는 탈모 예방 유효 성분이 많이 들어 있습니다.
    This hairdressing agent contains many effective ingredients to prevent hair loss.
  • Google translate 어제 축구 경기는 어땠어?
    How was the soccer game yesterday?
    Google translate 스트라이커가 유효 슈팅을 많이 했지만 정작 점수는 별로 나지 않았어.
    The striker did a lot of effective shots, but he didn't really score much.
Từ trái nghĩa 무효(無效): 아무런 효력이나 효과가 없음.

유효: being valid,ゆうこう【有効】,disponibilité, utilité, validité,validez, eficacia,صلاحية/سريان,хүчин төгөлдөр,sự hữu hiệu,การมีผล, การมีผลบังคับใช้, การใช้งานได้, การได้ผล,berlaku, berkhasiat,годность; действие,有效,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유효 (유ː효)
📚 Từ phái sinh: 유효하다(有效하다): 사용할 수 있거나 효과가 있다.
📚 thể loại: Luật  

📚 Annotation: 주로 '유효 ~'로 쓴다.

🗣️ 유효 (有效) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91)