🌟 -술 (術)

Phụ tố  

1. ‘기술’ 또는 ‘재주’의 뜻을 더하는 접미사.

1. THUẬT: Hậu tố thêm nghĩa 'kỹ thuật' hoặc 'tài cán'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변신술
    Transformation.
  • Google translate 연금술
    Alchemy.
  • Google translate 점성술
    Astrology.
  • Google translate 처세술
    The world of affairs.
  • Google translate 최면술
    Hypnosis.
  • Google translate 항해술
    Navigation.
  • Google translate 호신술
    Self-defense.

-술: -sul,じゅつ【術】,,,,,thuật,เทคนิคการ..., ความสามารถในการ..., ศิลปะการ...,teknik, keahlian,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78)